Xã Giao Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xã giao
good manners; courtesy; civility; proprieties; etiquette; savoir-vivre
giữ phép xã giao to respect/observe the proprieties
theo phép xã giao thì anh phải nói cám ơn cô ấy the rules of propriety require you to say thank you to her
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xã giao
* noun
savoir vivre, social relations
Từ điển Việt Anh - VNE.
xã giao
public relations, etiquette, savoir vivre, social relations
- xã
- xã an
- xã xệ
- xã hội
- xã tắc
- xã đội
- xã giao
- xã luận
- xã thôn
- xã viên
- xã điểm
- xã đoàn
- xã thuyết
- xã trưởng
- xã hội hóa
- xã hội học
- xã hội đen
- xã chiến đấu
- xã giao rộng
- xã hội tư bản
- xã hội hiện đại
- xã hội chủ nghĩa
- xã hội công bình
- xã hội có tổ chức
- xã hội loài người
- xã hội thượng lưu
- xã hội tây phương
- xã hội và kinh tế
- xã hội không tưởng
- xã viên hợp tác xã
- xã hội tầng lớp trên
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Xã Giao Tiếng Anh Là Gì
-
Xã Giao Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Xã Giao In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XÃ GIAO - Translation In English
-
"xã Giao" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xã Giao Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xã Giao' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xã Giao Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bạn Xã Giao Tiếng Anh Là Gì
-
PHÉP XÃ GIAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XÃ GIAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGHI THỨC XÃ GIAO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ngôn Ngữ Xã Giao - Học Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xã Giao' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
'xã Giao' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
30 Câu Giao Tiếp Xã Giao Bằng Tiếng Anh - Langmaster
-
Các Cách Chào Hỏi Trong Tiếng Anh: 6 Tình Huống Phổ Biến Nhất
-
17 Cách Chào Hỏi Xã Giao Trong Tiếng Anh