Xã Phong Khê - Bắc Ninh - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Phong Khê – Bắc Ninh cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Bắc Ninh , thuộc Tỉnh Bắc Ninh , vùng Đồng Bằng Sông Hồng

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Phong Khê – Bắc Ninh
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Phong Khê – Bắc Ninh
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Ninh
          • 1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Phường Đại Phúc12Phường Đáp Cầu14Phường Hạp Lĩnh5Phường Kinh Bắc4Phường Ninh Xá18Phường Suối Hoa29Phường Thị Cầu52Phường Tiền An19Phường Vạn An4Phường Vân Dương7Phường Vệ An11Phường Võ Cường7Phường Vũ Ninh11Xã Hoà Long8Xã Khắc Niệm8Xã Khúc Xuyên2Xã Kim Chân5Xã Nam Sơn9Xã Phong Khê4
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Ninh
          • 2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thành phố Bắc Ninh 161xx229272.63482,63.301Huyện Gia Bình 167xx8792.269 107,9855Huyện Lương Tài 166xx10596.326105,7911Huyện Quế Võ 168xx118135.938149,1912Huyện Thuận Thành 165xx128144.536117,91.226Huyện Tiên Du 164xx73124.39696,2 1.293Huyện Từ Sơn 163xx89140.04061,32.285Huyện Yên Phong 162xx75126.66095,21.330
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng
          • 3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Phong Khê – Bắc Ninh

Bản đồ Xã Phong Khê – Bắc Ninh

Thôn Châm Khê221342
Thôn Đào Xá221341
Thôn Dương Ổ221340
Thôn Ngô Khê221343

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Bắc Ninh

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Phường Đại Phúc12
Phường Đáp Cầu14
Phường Hạp Lĩnh5
Phường Kinh Bắc4
Phường Ninh Xá18
Phường Suối Hoa29
Phường Thị Cầu52
Phường Tiền An19
Phường Vạn An4
Phường Vân Dương7
Phường Vệ An11
Phường Võ Cường7
Phường Vũ Ninh11
Xã Hoà Long8
Xã Khắc Niệm8
Xã Khúc Xuyên2
Xã Kim Chân5
Xã Nam Sơn9
Xã Phong Khê4

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Ninh

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Ninh161xx229272.63482,63.301
Huyện Gia Bình167xx8792.269107,9855
Huyện Lương Tài166xx10596.326105,7911
Huyện Quế Võ168xx118135.938149,1912
Huyện Thuận Thành165xx128144.536117,91.226
Huyện Tiên Du164xx73124.39696,21.293
Huyện Từ Sơn163xx89140.04061,32.285
Huyện Yên Phong162xx75126.66095,21.330

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đồng Bằng Sông Hồng

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân số
Thành phố Hà Nội10xxx - 14xxx10429,30,31 32,33,(40) 7.588.150 3.328,9 km²2.279 người/km²
Thành phố Hải Phòng04xxx - 05xxx18xxxx22515, 16 2.103.500 1.527,4 km²1.377 người/km²
Tỉnh Bắc Ninh16xxx22xxxx22299 1.214.000 822,7 km²1.545 người/km²
Tỉnh Hải Dương03xxx17xxxx32034 2.463.890 1656,0 km²1488 người/km²
Tỉnh Hà Nam18xxx40xxxx22690794.300 860,5 km²923 người/km²
Tỉnh Hưng Yên17xxx16xxxx22189 1.380.000 926,0 km²1.476 người/km²
Tỉnh Nam Định07xxx42xxxx22818 1.839.900 1.652,6 km²1.113 người/km²
Tỉnh Ninh Bình08xxx43xxxx22935 927.000 1.378,1 km²673 người/km²
Tỉnh Thái Bình06xxx41xxxx22717 1.788.400 1.570,5 km²1.139 người/km²
Tỉnh Vĩnh Phúc15xxx28xxxx211881.029.400 1.238,6 km²831 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Đông Bắc

New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category PostXã Hoàng Thắng – Văn YênThị trấn Tân Hưng – Tân HưngXã Phan Thanh – Nguyên BìnhXã Đọi Sơn – Duy TiênThị trấn Mèo Vạc – Mèo VạcXã Lưu Kiền – Tương DươngXã Thủy Liễu – Gò QuaoQuận Sơn Trà – Đà NẵngXã Thới Quản – Gò QuaoXã Hoàng Văn Thụ – Văn Lãng Same Tags PostXã Phìn Hồ – Sìn HồXã Diễn Minh – Diễn ChâuXã Mường Típ – Kỳ SơnXã Nhơn Lý – Qui NhơnXã Tiên Phú – Phù NinhXã Thái Thủy – Lệ ThủyXã Hiếu Thuận – Vũng LiêmXã Đông Lại – Tân LạcXã Kim Đính – Kim ThànhXã Nhị Long Phú – Càng Long

More from this author

View all posts
  • Xã Cát Tân – Phù Cát
  • Xã Cát Nhơn – Phù Cát
  • Xã Trường Thành – An Lão
  • Xã EaPúk – Krông Năng

Từ khóa » Khê Phong