Xã Vân Trung - Việt Yên - Trang Cá Nhân Của Trịnh Đình Linh

Xã Vân Trung – Việt Yên : cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Việt Yên , thuộc Tỉnh Bắc Giang , vùng Vùng Đông Bắc

Danh mục

    • 0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Vân Trung – Việt Yên
      • 0.1.1 Bản đồ Xã Vân Trung – Việt Yên
  • 1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Việt Yên
          • 1.0.0.0.1 TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thị trấn Bích Động7 Thị trấn Nếnh4 Xã Bích Sơn7 Xã Hoàng Ninh5 Xã Hồng Thái16 Xã Hương Mai15 Xã Minh Đức17 Xã Nghĩa Trung13 Xã Ninh Sơn7 Xã Quang Châu8 Xã Quảng Minh5 Xã Tăng Tiến5 Xã Thượng Lan8 Xã Tiên Sơn7 Xã Trung Sơn12 Xã Tự Lạn14 Xã Vân Hà3 Xã Vân Trung7 Xã Việt Tiến9
  • 2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Giang
          • 2.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²) Thành phố Bắc Giang 2610x - 2614x484157.43966,82.358 Huyện Hiệp Hòa 269xx222213.002 201,11.059 Huyện Lạng Giang 266xx289191.048239,8480797 Huyện Lục Nam 263xx309198.358597,1332 Huyện Lục Ngạn 265xx408204.4161.012,2202 Huyện Sơn Động 264xx17668.724 845,8 81 Huyện Tân Yên 268xx371158.547204,4776 Huyện Việt Yên 2615x - 2619x169159.936171,6932 Huyện Yên Dũng 262xx180135.075185,9466726 Huyện Yên Thế 267xx20092.702 301,3 308
  • 3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc
          • 3.0.0.0.1 TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km² Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km² Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km² Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km² Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km² Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km² Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km² Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km² Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km² Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km² Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Thông tin zip code /postal code Xã Vân Trung – Việt Yên

Bản đồ Xã Vân Trung – Việt Yên

Xóm 1 236411
Xóm 2 236412
Xóm 3 236413
Xóm 4 236414
Xóm Bài Xanh 236415
Xóm Trúc Tay 236416
Xóm Trung Đồng 236417

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Việt Yên

TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Bích Động7
Thị trấn Nếnh4
Xã Bích Sơn7
Xã Hoàng Ninh5
Xã Hồng Thái16
Xã Hương Mai15
Xã Minh Đức17
Xã Nghĩa Trung13
Xã Ninh Sơn7
Xã Quang Châu8
Xã Quảng Minh5
Xã Tăng Tiến5
Xã Thượng Lan8
Xã Tiên Sơn7
Xã Trung Sơn12
Xã Tự Lạn14
Xã Vân Hà3
Xã Vân Trung7
Xã Việt Tiến9

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Tỉnh Bắc Giang

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)
Thành phố Bắc Giang 2610x - 2614x484157.43966,82.358
Huyện Hiệp Hòa 269xx222213.002 201,11.059
Huyện Lạng Giang 266xx289191.048239,8480797
Huyện Lục Nam 263xx309198.358597,1332
Huyện Lục Ngạn 265xx408204.4161.012,2202
Huyện Sơn Động 264xx17668.724 845,8 81
Huyện Tân Yên 268xx371158.547204,4776
Huyện Việt Yên 2615x - 2619x169159.936171,6932
Huyện Yên Dũng 262xx180135.075185,9466726
Huyện Yên Thế 267xx20092.702 301,3 308

(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Vùng Đông Bắc

TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xe Dân số Diện tích Mật độ dân số
Tỉnh Bắc Giang26xxx23xxxx20498, 13 1.624.4563.849,7 km²421 người/km²
Tỉnh Bắc Kạn23xxx26xxxx20997 330.1004.859,4 km²62 người/km²
Tỉnh Cao Bằng21xxx27xxxx20611 517.9006.707,9 km²77 người/km²
Tỉnh Hà Giang20xxx31xxxx21923 771.2007.914,9 km²97 người/km²
Tỉnh Lạng Sơn25xxx24xxxx20512 751.2008.320,8 km²90 người/km²
Tỉnh Lào Cai31xxx33xxxx21424 656.9006.383,9 km²103 người/km²
Tỉnh Phú Thọ35xxx29xxxx21019 1.351.0003.533,4 km²382 người/km²
Tỉnh Quảng Ninh01xxx - 02xxx20xxxx20314 1.211.3006.102,3 km²199 người/km²
Tỉnh Thái Nguyên24xxx25xxxx20820 1.156.0003536,4 km²32 người/km²
Tỉnh Tuyên Quang22xxx30xxxx20722 746.7005.867,3 km²127 người/km²
Tỉnh Yên Bái33xxx32xxxx21621 771.6006.886,3 km²112 người/km²

Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Vùng Tây Bắc

New Post 4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi người Các yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành công Dùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong” Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mới Backlink DoFollow từ Pinterest [2019] Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93 Cách đặt backlink từ slides.com Cách đặt backlink trên calameo.com Cách đặt backlink trên Uid.me Cách đặt Backlink trên slashdot.org Same Category Post Thị trấn Tân Túc – Bình Chánh  Xã Thôm Mòn – Thuận Châu Phường Phú Lương – Hà Đông Huyện Trà Ôn – Vĩnh Long Xã An Thạnh – Bến Cầu Xã Cát Quế – Hoài Đức Xã Hồng Phong – An Dương Huyện Thanh Thuỷ – Phú Thọ Xã Phú Trạch – Bố Trạch Huyện Mộc Châu – Tỉnh Sơn La Same Tags Post Xã Yên Mỹ – Yên Mô Xã Tú Sơn – Kim Bôi Xã Đắk Trôi – Mang Yang Xã Thái Nguyên – Thái Thụy Xã Đại Hưng – Khoái Châu Xã Tân Hưng – Hưng Yên Xã Bình Nguyên – Bình Sơn Xã Vĩnh Trung – Móng Cái Xã Bãi Trành – Như Xuân Xã Hương Quang – Vũ Quang

More from this author

View all posts
  • Người Lạ Ơi
  • Xã Lê Hồng – Thanh Miện
  • Huyện Phú Tân – Cà Mau
  • Xã Nam Hoà – Yên Hưng

Từ khóa » Trúc Tay Vân Trung