Xã Xuân Thới Đông – Hóc Môn cung cấp nội dung các thông tin, dữ liệu thống kê liên quan đến đơn vị hành chính này và các địa phương cùng chung khu vực Hóc Môn , thuộc Thành phố Hồ Chí Minh , vùng Đông Nam Bộ
Danh mục
0.1 Thông tin zip code /postal code Xã Xuân Thới Đông – Hóc Môn
0.1.1 Bản đồ Xã Xuân Thới Đông – Hóc Môn
1 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hóc Môn
1.0.0.0.1TênSL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Thị trấn Hóc Môn9211291.7415502Xã Bà Điểm8Xã Đông Thạnh81787712,831393Xã Nhị Bình478358,52920Xã Tân Hiệp626.371Xã Tân Thới Nhì717,2517,251054Xã Tân Xuân7108972,674081Xã Thới Tam Thôn5237998,942662Xã Trung Chánh733.4421,7419220Xã Xuân Thới Đông6158773,095138Xã Xuân Thới Sơn51242814,97830Xã Xuân Thới Thượng71786118,09987
2 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
2.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)SL Mã bưu chínhDân sốDiện tích (km²)Mật độ Dân số (người/km²)Quận Bình Tân 719xx1442 572.13251,911.026Quận Bình Thạnh 723xx887 457.36220,822.031Quận Gò Vấp 714xx291 522.69019,7426.478Quận Phú Nhuận 722xx523 174.5354,8835.765Quận 1 710xx1383180.2257,7323.315Quận 10 725xx1540 230.3455,7240.270Quận 11 726xx1412 226.8545,1444.135Quận 12 715xx70 405.36052,787.680Quận 2 711xx361 147.49049,742.965Quận 3 724xx900 190.5534,9238.730Quận 4 728xx634 180.9804,18 43.297Quận 5 727xx1266 171.4524,2740.152Quận 6 731xx683 249.3297,1934.677Quận 7 729xx236 244.276 35,696.844Quận 8 730xx971 408.772 19,1821.312Quận 9 712xx632 256.257114,012.248Quận Tân Bình 721xx639 421.72422,3818.843Quận Tân Phú 720xx528 398.10216,0824.758Quận Thủ Đức 713xx554 442.17747,769.258Huyện Bình Chánh 718xx144 420.109252,71.663Huyện Cần Giờ 733xx33 68.846704,298Huyện Củ Chi 716xx177 343.155434,5790Huyện Hóc Môn 717xx79 349.065109,183.197Huyện Nhà Bè 732xx46 101.074100,411.007
3 Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
3.0.0.0.1TênMã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)Mã bưu chínhMã điện thoạiBiển số xeDân sốDiện tíchMật độ dân sốThành phố Hồ Chí Minh70xxx - 74xxx70xxxx – 76xxxx841 50 → 59 8.146.300 2095,5 km² 3.888 người/km²Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu78xxx79xxxx6472 1.150.200 1.989,5 km² 529 người/km²Tỉnh Bình Dương75xxx82xxxx65061 1.802.500 2.694,43 km² 670 người/km²Tỉnh Bình Phước67xxx83xxxx65193 932.000 6.871,5 km² 136 người/km²Tỉnh Bình Thuận77xxx80xxxx6286 1.266.228 7.812,8 km² 162 người/km²Tỉnh Đồng Nai76xxx81xxxx6160, 39 2.839.000 5.907,2 km² 439 người/km²Tỉnh Ninh Thuận59xxx66xxxx6885 569.000 3.358,3 km² 169 người/km²Tỉnh Tây Ninh80xxx84xxxx6670 1.112.000 4.032,6 km² 276 người/km²
Thông tin zip code /postal code Xã Xuân Thới Đông – Hóc Môn
Bản đồ Xã Xuân Thới Đông – Hóc Môn
Xuân Thới ĐôngMỹ Hòa 2
732009
Xuân Thới ĐôngMỹ Hòa 4
732010
Xuân Thới ĐôngTân Tiến
732011
Xuân Thới ĐôngXuân Thới Đông 1
732012
Xuân Thới ĐôngXuân Thới Đông 2
732013
Xuân Thới ĐôngXuân Thới Đông 3
732018
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Hóc Môn
Tên
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Thị trấn Hóc Môn
9
21129
1.74
15502
Xã Bà Điểm
8
Xã Đông Thạnh
8
17877
12,83
1393
Xã Nhị Bình
4
7835
8,52
920
Xã Tân Hiệp
6
26.371
Xã Tân Thới Nhì
7
17,25
17,25
1054
Xã Tân Xuân
7
10897
2,67
4081
Xã Thới Tam Thôn
5
23799
8,94
2662
Xã Trung Chánh
7
33.442
1,74
19220
Xã Xuân Thới Đông
6
15877
3,09
5138
Xã Xuân Thới Sơn
5
12428
14,97
830
Xã Xuân Thới Thượng
7
17861
18,09
987
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Thành phố Hồ Chí Minh
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
SL Mã bưu chính
Dân số
Diện tích (km²)
Mật độ Dân số (người/km²)
Quận Bình Tân
719xx
1442
572.132
51,9
11.026
Quận Bình Thạnh
723xx
887
457.362
20,8
22.031
Quận Gò Vấp
714xx
291
522.690
19,74
26.478
Quận Phú Nhuận
722xx
523
174.535
4,88
35.765
Quận 1
710xx
1383
180.225
7,73
23.315
Quận 10
725xx
1540
230.345
5,72
40.270
Quận 11
726xx
1412
226.854
5,14
44.135
Quận 12
715xx
70
405.360
52,78
7.680
Quận 2
711xx
361
147.490
49,74
2.965
Quận 3
724xx
900
190.553
4,92
38.730
Quận 4
728xx
634
180.980
4,18
43.297
Quận 5
727xx
1266
171.452
4,27
40.152
Quận 6
731xx
683
249.329
7,19
34.677
Quận 7
729xx
236
244.276
35,69
6.844
Quận 8
730xx
971
408.772
19,18
21.312
Quận 9
712xx
632
256.257
114,01
2.248
Quận Tân Bình
721xx
639
421.724
22,38
18.843
Quận Tân Phú
720xx
528
398.102
16,08
24.758
Quận Thủ Đức
713xx
554
442.177
47,76
9.258
Huyện Bình Chánh
718xx
144
420.109
252,7
1.663
Huyện Cần Giờ
733xx
33
68.846
704,2
98
Huyện Củ Chi
716xx
177
343.155
434,5
790
Huyện Hóc Môn
717xx
79
349.065
109,18
3.197
Huyện Nhà Bè
732xx
46
101.074
100,41
1.007
(*) Vì sự thay đổi phân chia giữa các đơn vị hành chính cấp huyện , xã , thôn thường diễn ra dẫn đến khoảng biên độ mã bưu chính rất phức tạp . Nhưng mã bưu chính của từ khu vực dân cư là cố định , nên để tra cứu chính xác tôi sẽ thể hiện ở cấp này số lượng mã bưu chính
Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc Đông Nam Bộ
Tên
Mã bưu chính vn 5 số (cập nhật 2020)
Mã bưu chính
Mã điện thoại
Biển số xe
Dân số
Diện tích
Mật độ dân số
Thành phố Hồ Chí Minh
70xxx - 74xxx
70xxxx – 76xxxx
8
41 50 → 59
8.146.300
2095,5 km²
3.888 người/km²
Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
78xxx
79xxxx
64
72
1.150.200
1.989,5 km²
529 người/km²
Tỉnh Bình Dương
75xxx
82xxxx
650
61
1.802.500
2.694,43 km²
670 người/km²
Tỉnh Bình Phước
67xxx
83xxxx
651
93
932.000
6.871,5 km²
136 người/km²
Tỉnh Bình Thuận
77xxx
80xxxx
62
86
1.266.228
7.812,8 km²
162 người/km²
Tỉnh Đồng Nai
76xxx
81xxxx
61
60, 39
2.839.000
5.907,2 km²
439 người/km²
Tỉnh Ninh Thuận
59xxx
66xxxx
68
85
569.000
3.358,3 km²
169 người/km²
Tỉnh Tây Ninh
80xxx
84xxxx
66
70
1.112.000
4.032,6 km²
276 người/km²
Các bạn có thể tra cứu thông tin của các cấp đơn vị hành chính bằng cách bấm vào tên đơn vị trong từng bảng hoặc quay lại trang Thông tin tổng quan Việt Nam hoặc trang thông tin vùng Đông Nam Bộ
New Post4 chiến lược tạo ảnh hưởng của Baker – Sử dụng logic và cảm xúc để thay đổi suy nghĩ của mọi ngườiCác yếu tố thành công quan trọng (CSFs) – Xác định điều gì thực sự quan trọng để thành côngDùng Ma trận TOWS Phát triển các Phương án Chiến lược Từ Phân tích “Bên ngoài-Bên trong”Phân tích SOAR – Tập trung vào những mặt tích cực và mở ra cơ hội mớiBacklink DoFollow từ Pinterest [2019]Hướng dẫn đặt backlink tại Medium DA=93Cách đặt backlink từ slides.comCách đặt backlink trên calameo.comCách đặt backlink trên Uid.meCách đặt Backlink trên slashdot.orgSame Category PostXã Bình Minh – Thăng BìnhXã Hoàng Tân – Yên HưngThị trấn Đồng Đăng – Cao LộcXã Đông Viên – Chợ ĐồnXã Long Phụng – Cần GiuộcXã Hưng Lộc – Thống NhấtXã Nghi Thạch – Nghi LộcThị trấn Phủ Thông – Bạch ThôngXã EaĐák – Krông NăngXã Ea Siên – Buôn HồSame Tags PostXã Yên Lỗ – Bình GiaXã Trường Long Hoà – Duyên HảiXã Bắc Lý – Hiệp HòaXã Việt Tiến – Việt YênXã Hoà Hiệp Bắc – Đông HoàPhường 6 – Quận 6 Xã Vĩnh Hoà Hưng Nam – Gò QuaoThị xã Bà Rịa – Bà Rịa – Vũng TàuXã Ea Bar – Buôn ĐônXã Canh Thuận – Vân Canh