"xẩm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xẩm Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"xẩm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xẩm

昏黑; 晦暗; 晦蒙
盲; 瞎
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xẩm

x. Hát xẩm.

nt.x. Sẩm.nd. Người mù chuyên đi hát rong.

Từ khóa » Hát Xẩm Tiếng Trung Là Gì