Xẩm Xẩm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. xẩm xẩm
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

xẩm xẩm tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xẩm xẩm trong tiếng Trung và cách phát âm xẩm xẩm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xẩm xẩm tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xẩm xẩm tiếng Trung xẩm xẩm (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm xẩm xẩm tiếng Trung 入暮; 傍晚; 傍黑 《指临近夜晚的时候, 多用于书面语。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
入暮; 傍晚; 傍黑 《指临近夜晚的时候, 多用于书面语。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xẩm xẩm hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • âm vực tiếng Trung là gì?
  • quan niệm nghệ thuật tiếng Trung là gì?
  • độ roi tiếng Trung là gì?
  • lường thu để chi tiếng Trung là gì?
  • cán bộ chủ chốt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xẩm xẩm trong tiếng Trung

入暮; 傍晚; 傍黑 《指临近夜晚的时候, 多用于书面语。》

Đây là cách dùng xẩm xẩm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xẩm xẩm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 入暮; 傍晚; 傍黑 《指临近夜晚的时候, 多用于书面语。》

Từ điển Việt Trung

  • quán thế tiếng Trung là gì?
  • bánh tâm sai tiếng Trung là gì?
  • chất làm khô tiếng Trung là gì?
  • điều dữ tiếng Trung là gì?
  • khởi nghĩa Tống Giang tiếng Trung là gì?
  • hitachi tiếng Trung là gì?
  • tổng doanh thu tiếng Trung là gì?
  • họ Tang tiếng Trung là gì?
  • chủ nhiệm phim tiếng Trung là gì?
  • mộng dương tiếng Trung là gì?
  • hoa tự tiếng Trung là gì?
  • gang tiếng Trung là gì?
  • bênh vực một phía tiếng Trung là gì?
  • đầu rơi máu chảy tiếng Trung là gì?
  • cẩn thư tiếng Trung là gì?
  • cưới xin tiếng Trung là gì?
  • con quay tiếng Trung là gì?
  • phu quân tiếng Trung là gì?
  • khai phá đồi núi tiếng Trung là gì?
  • dịch ra tiếng Trung là gì?
  • hỏi tiền tiếng Trung là gì?
  • vùng khác tiếng Trung là gì?
  • máy băm dũa tiếng Trung là gì?
  • đức tiếng Trung là gì?
  • ngoài ra tiếng Trung là gì?
  • thấu triệt tiếng Trung là gì?
  • góp trò tiếng Trung là gì?
  • phẳng tiếng Trung là gì?
  • coi mèo vẽ hổ tiếng Trung là gì?
  • Khánh Hoà tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Hát Xẩm Tiếng Trung Là Gì