Xăng - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:xăng IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| saŋ˧˧ | saŋ˧˥ | saŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| saŋ˧˥ | saŋ˧˥˧ | ||
Từ nguyên
Từ tiếng Việt,
- vie:ét xăng
- fra:essence
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 腔: xoang, khang, khoang, xoàng, xang, soang, xăng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- xẵng
Danh từ
xăng
- Dầu nhẹ, dễ bay hơi, dễ bốc cháy, cất từ dầu mỏ, than đá, dùng để làm chất đốt cho các loại động cơ. Xe chạy xăng.
Đồng nghĩa
- ét xăng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xăng”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [saŋ˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [saŋ˦]
Động từ
xăng
- nhốt.
- giam, cầm tù.
- hãm, chặn.
Tham khảo
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Tay Dọ
[sửa]Danh từ
xăng
- xăng xe.
Tham khảo
- Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An), Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Danh từ tiếng Tay Dọ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » ét-xăng Là Gì
-
Xăng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ét-xăng" - Là Gì?
-
ét-xăng Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
ét-xăng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'ét-xăng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xăng, Hay Còn Gọi Là ét-xăng (phiên âm Từ Tiếng Pháp: Essence), L
-
Xăng Là Gì? Tìm Hiểu Về Xăng Là Gì? - Thiết Kế Website
-
ét-xăng Là Gì, ét-xăng Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Xăng Là Gì Và Các Loại Xăng Phổ Biến Hiện Nay - HVTC
-
Xăng, Hay Còn Gi Là ét-xăng (phiên âm T Nh Ch A Hyđrocacbon Khái ...
-
ét Xăng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xăng – Wikipedia Tiếng Việt - LIVESHAREWIKI
-
Ét Xăng Là Gì, Nghĩa Của Từ Ét Xăng | Từ điển Việt - Anh
-
Xăng, Hay Còn Gọi Là ét-xăng (phiên âm Từ Tiếng Pháp - Khóa Học