→ Xảo Quyệt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cunning, artful, foxy là các bản dịch hàng đầu của "xảo quyệt" thành Tiếng Anh.
xảo quyệt + Thêm bản dịch Thêm xảo quyệtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cunning
adjectiveHắn cũng vận dụng những phương kế xảo quyệt hơn—những hành động dối trá và mưu kế gian hiểm.
He has also employed more subtle means—cunning acts and sly devices.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
artful
nounÔi, nhà Lucas đó thật là những người xảo quyệt!
Oh, those Lucases are such artful people indeed.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
foxy
adjectiveCáo, là vì chúng tôi là một đám các cô gái xảo quyệt.
Fox, as in were a bunch of foxy chicks.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- crafty
- designing
- foxlike
- insidious
- lubricous
- machiavellian
- politic
- politically
- slim
- sly
- subtle
- tricky
- vulpine
- devious
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xảo quyệt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xảo quyệt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Xảo Quyệt
-
Xảo Quyệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
XẢO QUYỆT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Xảo Quyệt - Từ điển Việt
-
Xảo Quyệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xảo Quyệt
-
Xảo Quyệt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Xảo Quyệt
-
Từ điển Pháp Việt - Từ Xảo Quyệt Dịch Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "xảo Quyệt"
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xảo Quyệt' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Dùng Thủ đoạn Xảo Quyệt, Tàn ác Là Như Thế Nào? - Luật Hoàng Sa
-
Devious | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt