Nghĩa của từ xài xể trong Từ điển Tiếng Việt Xài xể có nghĩa là la rầy, hoặc mắng mỏ, trách móc, đay nghiến, nói nặng lời [xài xể] to give somebody a ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển tiếng Việt · tt. Trầy-trụa, tét ra, xể ra: Bị đòn, da thịt xài-xể hết. // đt. C/g. Xài-xạc, mắng nhiếc, nói nặng: Hớ một chút mà bị xài-xể thậm- ...
Xem chi tiết »
nđg. Mắng nhiếc, nói năng. Đừng xài xể người ta như vậy.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'xể' trong tiếng Việt. xể là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm xể. nt. Sướt, trầy. Bị đánh xể mặt.
Xem chi tiết »
1 thg 10, 2016 · By24h.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi với chuyên mục X có bài viết và những chuyên mục khác đang chờ định nghĩa. Bạn ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Cách viết từ này trong chữ Nôm. 鑡: xẻ; 𨦁: sã, ... Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: xài xể · tt. Trầy-trụa, tét ra, xể ra: Bị đòn, da thịt xài-xể hết. // đt. C/g. Xài-xạc, mắng nhiếc, nói nặng: Hớ một chút mà bị ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2020 · xài xể nghĩa là gì?, xài xể được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 2 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
xẻ có nghĩa là: - đg. . Cưa ra thành những tấm mỏng theo chiều dọc. Xẻ ván. Thợ xẻ. . Chia, cắt cho rời ra theo chiều dọc, không để liền ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. xài xể. to give somebody a telling-off/talking-to/dressing-down. bị xài xể to get a telling-off/talking-to/dressing-down.
Xem chi tiết »
Động từ 톱질하다. 썰다. ... 관련어휘. Source : TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 전단. Từ điển mở. Cắt, xẻ.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2011 · Cả hai từ này là tiếng Nôm, riêng biệt và có nghĩa. Tự điển chữ Nôm của Nguyễn Quang Xỹ và Vũ Văn Kính giải thích: sẻ là loại chữ hài thanh, cấu ...
Xem chi tiết »
chia xẻ. To split up chia xẻ lực lượng to split up one's forces chia năm xẻ bảy to split up into small pieces. Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xể Từ điển
Thông tin và kiến thức về chủ đề xể từ điển hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu