Xè - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Namuyi
[edit]Pronunciation
[edit]- IPA(key): [xe˦˨]
Verb
[edit]xè
- to go away
- to wait
Venetan
[edit]Alternative forms
[edit]- xe, xé
Verb
[edit]xè
- second-person singular present indicative of èser
- third-person singular present indicative of èser
- Namuyi terms with IPA pronunciation
- Namuyi lemmas
- Namuyi verbs
- Venetan non-lemma forms
- Venetan verb forms
- Pages with entries
- Pages with 2 entries
Từ khóa » Xe Xè
-
Nghĩa Của Từ Xè Xè - Từ điển Việt
-
Từ Xè Xè Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xè Xè Nghĩa Là Gì?
-
Xè Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Xe Bị Kêu Xè Xè Khi Chạy Và Gịch đầu Mất Gia Tốc Khi Buông Ga.
-
Dắt Xe Nghe Tiếng Xè Xè Giống Bị Cạ đĩa Trước
-
Definition Of Xè Xè - VDict
-
"Cay Xè Mắt" Nhìn Cá Chết Trắng Sông Chà Và | VTC Now - YouTube
-
Lạ Lùng Loại Quả Bé Tí, Cay Xè, Gần 1 Triệu/kg Vẫn Cháy Hàng
-
'xè Xè': NAVER Từ điển Hàn-Việt