Xem Lịch âm Dương 2020 - Xem Vận Mệnh

Lịch âm dương tháng 2 năm 2020

T2T3T4T5T6T7CN18
  • Dương lịch:1/2/2020(Thứ bảy)
  • Âm lịch:8/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Giáp Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
29
  • Dương lịch:2/2/2020(Chủ nhật)
  • Âm lịch:9/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Ất Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
310
  • Dương lịch:3/2/2020(Thứ hai)
  • Âm lịch:10/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Bính Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
411
  • Dương lịch:4/2/2020(Thứ ba)
  • Âm lịch:11/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Đinh Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
512
  • Dương lịch:5/2/2020(Thứ tư)
  • Âm lịch:12/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Mậu Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
613
  • Dương lịch:6/2/2020(Thứ năm)
  • Âm lịch:13/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
714
  • Dương lịch:7/2/2020(Thứ sáu)
  • Âm lịch:14/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Canh Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
815
  • Dương lịch:8/2/2020(Thứ bảy)
  • Âm lịch:15/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Tân Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
916
  • Dương lịch:9/2/2020(Chủ nhật)
  • Âm lịch:16/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
1017
  • Dương lịch:10/2/2020(Thứ hai)
  • Âm lịch:17/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Quý Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
1118
  • Dương lịch:11/2/2020(Thứ ba)
  • Âm lịch:18/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Giáp Thân Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
1219
  • Dương lịch:12/2/2020(Thứ tư)
  • Âm lịch:19/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Ất Dậu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
1320
  • Dương lịch:13/2/2020(Thứ năm)
  • Âm lịch:20/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Bính Tuất Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
1421
  • Dương lịch:14/2/2020(Thứ sáu)
  • Âm lịch:21/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Đinh Hợi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
1522
  • Dương lịch:15/2/2020(Thứ bảy)
  • Âm lịch:22/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tý Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
1623
  • Dương lịch:16/2/2020(Chủ nhật)
  • Âm lịch:23/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Sửu Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
1724
  • Dương lịch:17/2/2020(Thứ hai)
  • Âm lịch:24/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Canh Dần Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
1825
  • Dương lịch:18/2/2020(Thứ ba)
  • Âm lịch:25/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Tân Mão Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
1926
  • Dương lịch:19/2/2020(Thứ tư)
  • Âm lịch:26/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Thìn Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
2027
  • Dương lịch:20/2/2020(Thứ năm)
  • Âm lịch:27/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Quý Tỵ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
2128
  • Dương lịch:21/2/2020(Thứ sáu)
  • Âm lịch:28/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Giáp Ngọ Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
2229
  • Dương lịch:22/2/2020(Thứ bảy)
  • Âm lịch:29/1/2020
  • Bát tự:Ngày:Ất Mùi Tháng: Mậu Dần Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
231/2
  • Dương lịch:23/2/2020(Chủ nhật)
  • Âm lịch:1/2/2020
  • Bát tự:Ngày:Bính Thân Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
242/2
  • Dương lịch:24/2/2020(Thứ hai)
  • Âm lịch:2/2/2020
  • Bát tự:Ngày:Đinh Dậu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
253/2
  • Dương lịch:25/2/2020(Thứ ba)
  • Âm lịch:3/2/2020
  • Bát tự:Ngày:Mậu Tuất Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
264
  • Dương lịch:26/2/2020(Thứ tư)
  • Âm lịch:4/2/2020
  • Bát tự:Ngày:Kỷ Hợi Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
275
  • Dương lịch:27/2/2020(Thứ năm)
  • Âm lịch:5/2/2020
  • Bát tự:Ngày:Canh Tý Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo
286
  • Dương lịch:28/2/2020(Thứ sáu)
  • Âm lịch:6/2/2020
  • Bát tự:Ngày:Tân Sửu Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hắc đạo
297
  • Dương lịch:29/2/2020(Thứ bảy)
  • Âm lịch:7/2/2020
  • Bát tự:Ngày:Nhâm Dần Tháng: Kỷ Mão Năm:Canh Tý
  • Là ngày:Hoàng đạo

February

:Ngày hoàng đạo :Ngày hắc đạo

img

Từ khóa » Bảng Lịch âm Dương Năm 2020