Xem Lịch âm Hôm Nay Và Ngày Mai

Licham2021.com Lịch âm hôm nay 17:35:00 - Thứ sáu
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
« Lịch âm dương tháng 12 năm 2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/11
2 23 34 45 56 67 78 8
9 910 1011 1112 1213 1314 1415 15
16 1617 1718 1819 1920 2021 2122 22
23 2324 2425 2526 2627 2728 2829 29
30 3031 1/12
Lịch âm hôm nay

Lịch âm hôm nay là trang tra cứu lịch âm, lịch dương ngày hôm nay, lịch âm ngày mai hay bất kỳ 1 ngày, tháng hay 1 năm nào đó dễ dàng nhất. Ngoài việc xem ngày âm dương các bạn có thể xem được ngày tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo,... giúp các bạn thực hiện các kế hoạch của mình thuận tiện hơn.

Ngày dương lịch hôm nay: 27/12/2024

Ngày âm lịch hôm nay: 27/11/2024

Ngày hôm nay là ngày tốt với các tuổi: Tỵ, Dậu, Tý. Là ngày xấu với các tuổi: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu.

Giờ đẹp: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59).

âm lich hôm nay, ngày âm hôm nay, âm lich ngay mai, lịch âm ngày mai

Ngày 1 Ngày 2 Ngày 3 Ngày 4 Ngày 5 Ngày 6 Ngày 7 Ngày 8 Ngày 9 Ngày 10 Ngày 11 Ngày 12 Ngày 13 Ngày 14 Ngày 15 Ngày 16 Ngày 17 Ngày 18 Ngày 19 Ngày 20 Ngày 21 Ngày 22 Ngày 23 Ngày 24 Ngày 25 Ngày 26 Ngày 27 Ngày 28 Ngày 29 Ngày 30 Ngày 31 Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem

Tháng 12 năm 2024

27
Thứ Sáu 17:35:00
Nếu trái tim bạn là một đóa hồng, miệng bạn sẽ thốt ra những lời ngát hương. - NGẠN NGỮ NGA -
Ngày: Ất Sửu Tháng: Bính Tý Năm: Giáp Thìn Giờ: Bính Tý Tháng 11 (Đủ) 27 Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo Trực: Trừ Tiết khí: Đông chí
Giờ Hoàng Đạo:
Dần (3:00-4:59)Mão (5:00-6:59)Tỵ (9:00-11:59)
Thân (15:00-17:59)Tuất (19:00-21:59)Hợi (21:00-23:59)
Lịch âm ngày 26/12/2024 Lịch âm hôm nay Lịch âm ngày 28/12/2024

Lịch âm tháng 12 năm 2024

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
25 2526 2627 2728 2829 2930 301 1/11Kỷ Hợi
2 2Canh Tý3 3Tân Sửu4 4Nhâm Dần5 5Quý Mão6 6Giáp Thìn7 7Ất Tỵ8 8Bính Ngọ
9 9Đinh Mùi10 10Mậu Thân11 11Kỷ Dậu12 12Canh Tuất13 13Tân Hợi14 14Nhâm Tý15 15Quý Sửu
16 16Giáp Dần17 17Ất Mão18 18Bính Thìn19 19Đinh Tỵ20 20Mậu Ngọ21 21Kỷ Mùi22 22Canh Thân
23 23Tân Dậu24 24Nhâm Tuất25 25Quý Hợi26 26Giáp Tý27 27Ất Sửu28 28Bính Dần29 29Đinh Mão
30 30Mậu Thìn31 1/12Kỷ Tỵ1 2/122 33 44 55 6
Xem nhanh Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 1950 Năm 1951 Năm 1952 Năm 1953 Năm 1954 Năm 1955 Năm 1956 Năm 1957 Năm 1958 Năm 1959 Năm 1960 Năm 1961 Năm 1962 Năm 1963 Năm 1964 Năm 1965 Năm 1966 Năm 1967 Năm 1968 Năm 1969 Năm 1970 Năm 1971 Năm 1972 Năm 1973 Năm 1974 Năm 1975 Năm 1976 Năm 1977 Năm 1978 Năm 1979 Năm 1980 Năm 1981 Năm 1982 Năm 1983 Năm 1984 Năm 1985 Năm 1986 Năm 1987 Năm 1988 Năm 1989 Năm 1990 Năm 1991 Năm 1992 Năm 1993 Năm 1994 Năm 1995 Năm 1996 Năm 1997 Năm 1998 Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem

Xem ngày 27 tháng 12 năm 2024 chi tiết:

Giờ Hoàng Đạo
Dần (3:00-4:59)Mão (5:00-6:59)Tỵ (9:00-11:59)
Thân (15:00-17:59)Tuất (19:00-21:59)Hợi (21:00-23:59)
Giờ Hắc Đạo
Tý (23:00-0:59)Sửu (1:00-2:59)Thìn (7:00-9:59)
Ngọ (11:00-13:59)Mùi (13:00-15:59)Dậu (17:00-19:59)
Giờ mặt trời
Giờ mọcGiờ lặnĐứng bóng lúc
05:16 18:40 11:06
Độ dài ban ngày: 13 giờ 24 phút
Giờ mặt trăng
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
19:05 04:51 23:58
Độ dài ban đêm: 9 giờ 46 phút
Xem thêm:
  • Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 26/1/2025
  • Ngày 27/12/2024 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch?
Xem tuổi hợp xung
Tuổi hợpTuổi xung
Tỵ, Dậu, Tý Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
Sao tốt, sao xấu
Sao tốtSao xấu
Thiên ân, Tứ tương, Âm đức, Thủ nhật, Cát kì, Lục hợp, Bảo quang
Gợi ý việc tốt, việc xấu
Nên làmKhông nên làm
Nên làm các việc như: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng Không nên làm các việc: San đường, sửa tường
Xem ngày xuất hành
Là ngày Thiên Đường - Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý.
Giờ tốt xấu để xuất hành
GiờMô tả
23h-1h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
1h-3h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
3h-5h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
5h-7h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
7h-9h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
9h-11h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
11h-13h Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
13h-15h Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.
15h-17h Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
17h-19h Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
19h-21h Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
21h-23h Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
Xem hướng xuất hành
Hỷ thần (Tốt)Tài thần (Tốt)Hạc thần (Xấu)
Tây Bắc Đông Nam Hướng xấu nên tránh: Đông Nam
Xem nhị thập bát tú
Sao: Lâu, Ngũ hành: Kim
- Lâu kim Cẩu - Lưu Long: Tốt. ( Kiết Tú ) Tướng tinh con chó , chủ trị ngày thứ 6. - Nên làm: Khởi công mọi việc đều tốt . Tốt nhất là dựng cột, cất lầu, làm dàn gác, cưới gã, trổ cửa dựng cửa, tháo nước hay các vụ thủy lợi, cắt áo. - Kiêng cữ:: Đóng giường , lót giường, đi đường thủy. - Ngoại lệ: Tại Ngày Dậu Đăng Viên : Tạo tác đại lợi. Tại Tị gọi là Nhập Trù rất tốt. Tại Sửu tốt vừa vừa. Gặp ngày cuối tháng thì Sao Lâu phạm Diệt Một: rất kỵ đi thuyền, cữ làm rượu, lập lò gốm lò nhuộm, vào làm hành chánh, thừa kế sự nghiệp. --------------00000--------------- Lâu tinh thụ trụ, khởi môn đình, Tài vượng, gia hòa, sự sự hưng, Ngoại cảnh, tiền tài bách nhật tiến, Nhất gia huynh đệ bá thanh danh. Hôn nhân tiến ích, sinh quý tử, Ngọc bạch kim lang tương mãn doanh, Phóng thủy, khai môn giai cát lợi, Nam vinh, nữ quý, thọ khang ninh.
Xem trực
Thập nhị trực chiếu xuống trực: Trừ
Nên làm các việc: Động đất, ban nền đắp nền, thờ cúng Táo Thần, cầu thầy chữa bệnh bằng cách mổ xẻ hay châm cứu, hốt thuốc, xả tang, khởi công làm lò nhuộm lò gốm, nữ nhân khởi đầu uống thuốc. Không nên làm: Đẻ con nhằm Trực Trừ khó nuôi, nên làm Âm Đức cho nó, nam nhân kỵ khời đầu uống thuốc.
Lịch âm hôm nay Xem ngày 26/12/2024 Xem ngày 28/12/2024

Xem danh sách các ngày tốt xấu tiếp theo

Xem ngày tốt xấu 28/12/2024 (28/11/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 29/12/2024 (29/11/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 30/12/2024 (30/11/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 31/12/2024 (1/12/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 1/1/2025 (2/12/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 2/1/2025 (3/12/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 3/1/2025 (4/12/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 4/1/2025 (5/12/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 5/1/2025 (6/12/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu 6/1/2025 (7/12/2024 âm lịch)
Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 2024
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
« Lịch âm dương tháng 12 năm 2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
1 1/11
2 23 34 45 56 67 78 8
9 910 1011 1112 1213 1314 1415 15
16 1617 1718 1819 1920 2021 2122 22
23 2324 2425 2526 2627 2728 2829 29
30 3031 1/12
Xem lịch âm các năm
  • Lịch âm năm 2024

  • Lịch âm năm 2025

  • Lịch âm năm 2026

  • Lịch âm năm 2027

  • Lịch âm năm 2028

Tử vi 12 con giáp Tuổi Tý Tử vi Tuổi Tý

Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008

Tuổi Sửu Tử vi Tuổi Sửu

Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009

Tuổi Dần Tử vi Tuổi Dần

Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010

Tuổi Mão Tử vi Tuổi Mão

Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999

Tuổi Thìn Tử vi Tuổi Thìn

Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000

Tuổi Tỵ Tử vi Tuổi Tỵ

Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001

Tuổi Ngọ Tử vi Tuổi Ngọ

Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002

Tuổi Mùi Tử vi Tuổi Mùi

Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003

Tuổi Thân Tử vi Tuổi Thân

Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004

Tuổi Dậu Tử vi Tuổi Dậu

Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005

Tuổi Tuất Tử vi Tuổi Tuất

Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006

Tuổi Hợi Tử vi Tuổi Hợi

Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007

Tử vi 12 cung hoàng đạo Cung Bạch Dương Tử vi hôm nay cung Bạch Dương

Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4

Cung Kim Ngưu Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu

Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5

Cung Song Tử Tử vi hôm nay cung Song Tử

Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6

Cung Cự Giải Tử vi hôm nay cung Cự Giải

Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7

Cung Sư Tử Tử vi hôm nay cung Sư Tử

Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8

Cung Xử Nữ Tử vi hôm nay cung Xử Nữ

Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9

Cung Thiên Bình Tử vi hôm nay cung Thiên Bình

Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10

Cung Bọ Cạp Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp

Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11

Cung Nhân Mã Tử vi hôm nay cung Nhân Mã

Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12

Cung Ma Kết Tử vi hôm nay cung Ma Kết

Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1

Cung Bảo Bình Tử vi hôm nay cung Bảo Bình

Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2

Cung Song Ngư Tử vi hôm nay cung Song Ngư

Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3

  • Tuổi Tý
  • Tuổi Sửu
  • Tuổi Dần
  • Tuổi Mão
  • Tuổi Thìn
  • Tuổi Tỵ
  • Tuổi Ngọ
  • Tuổi Mùi
  • Tuổi Thân
  • Tuổi Dậu
  • Tuổi Tuất
  • Tuổi Hợi
  • ☯ Tháng 1
  • ☯ Tháng 2
  • ☯ Tháng 3
  • ☯ Tháng 4
  • ☯ Tháng 5
  • ☯ Tháng 6
  • ☯ Tháng 7
  • ☯ Tháng 8
  • ☯ Tháng 9
  • ☯ Tháng 10
  • ☯ Tháng 11
  • ☯ Tháng 12
Trang chủ
  • Lịch ngày
  • Lịch âm hôm nay
  • Lịch âm ngày mai
  • Lịch âm ngày kia
  • Lịch Tết 2024
  • Lịch tháng
  • Lịch âm tháng 1/2024
  • Lịch âm tháng 2/2024
  • Lịch âm tháng 3/2024
  • Lịch âm tháng 4/2024
  • Lịch âm tháng 5/2024
  • Lịch âm tháng 6/2024
  • Lịch âm tháng 7/2024
  • Lịch âm tháng 8/2024
  • Lịch âm tháng 9/2024
  • Lịch âm tháng 10/2024
  • Lịch âm tháng 11/2024
  • Lịch âm tháng 12/2024
  • Lịch năm
  • Lịch âm năm 2022
  • Lịch âm năm 2023
  • Lịch âm năm 2024
  • Lịch âm năm 2025
  • Lịch âm năm 2026
  • Xem ngày tốt
  • Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
  • Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
  • Đổi ngày
  • Đổi ngày dương sang ngày âm
  • Đổi ngày âm sang ngày dương
  • Xem giờ
  • Xem giờ Việt Nam
  • Xem giờ Anh
  • Xem giờ Pháp
  • Xem giờ Hoa Kỳ
  • Xem giờ Nhật Bản
  • Xem giờ Hàn Quốc
  • Xem giờ Trung Quốc
  • Tử vi
  • Tử vi hôm nay
  • Tử vi ngày mai
  • Thư viện
  • Sổ mơ
  • Thông tin chung
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.

Từ khóa » Tốt Xấu Ngày Mai