Licham
2021.com Lịch âm hôm nay
- Lịch ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày mai
- Lịch âm ngày kia
- Lịch Tết 2024
- Lịch tháng
- Lịch âm tháng 1/2024
- Lịch âm tháng 2/2024
- Lịch âm tháng 3/2024
- Lịch âm tháng 4/2024
- Lịch âm tháng 5/2024
- Lịch âm tháng 6/2024
- Lịch âm tháng 7/2024
- Lịch âm tháng 8/2024
- Lịch âm tháng 9/2024
- Lịch âm tháng 10/2024
- Lịch âm tháng 11/2024
- Lịch âm tháng 12/2024
- Lịch năm
- Lịch âm năm 2022
- Lịch âm năm 2023
- Lịch âm năm 2024
- Lịch âm năm 2025
- Lịch âm năm 2026
- Xem ngày tốt
- Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
- Đổi ngày
- Đổi ngày dương sang ngày âm
- Đổi ngày âm sang ngày dương
- Xem giờ
- Xem giờ Việt Nam
- Xem giờ Anh
- Xem giờ Pháp
- Xem giờ Hoa Kỳ
- Xem giờ Nhật Bản
- Xem giờ Hàn Quốc
- Xem giờ Trung Quốc
- Tử vi
- Tử vi hôm nay
- Tử vi ngày mai
- Thư viện
- Sổ mơ
21:09:10 - Thứ năm
- Lịch ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày mai
- Lịch âm ngày kia
- Lịch Tết 2024
- Lịch tháng
- Lịch âm tháng 1/2024
- Lịch âm tháng 2/2024
- Lịch âm tháng 3/2024
- Lịch âm tháng 4/2024
- Lịch âm tháng 5/2024
- Lịch âm tháng 6/2024
- Lịch âm tháng 7/2024
- Lịch âm tháng 8/2024
- Lịch âm tháng 9/2024
- Lịch âm tháng 10/2024
- Lịch âm tháng 11/2024
- Lịch âm tháng 12/2024
- Lịch năm
- Lịch âm năm 2022
- Lịch âm năm 2023
- Lịch âm năm 2024
- Lịch âm năm 2025
- Lịch âm năm 2026
- Xem ngày tốt
- Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
- Đổi ngày
- Đổi ngày dương sang ngày âm
- Đổi ngày âm sang ngày dương
- Xem giờ
- Xem giờ Việt Nam
- Xem giờ Anh
- Xem giờ Pháp
- Xem giờ Hoa Kỳ
- Xem giờ Nhật Bản
- Xem giờ Hàn Quốc
- Xem giờ Trung Quốc
- Tử vi
- Tử vi hôm nay
- Tử vi ngày mai
- Thư viện
- Sổ mơ
|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 11/5 | 2 12 | 3 13 | 4 14 | 5 15 |
6 16 | 7 17 | 8 18 | 9 19 | 10 20 | 11 21 | 12 22 |
13 23 | 14 24 | 15 25 | 16 26 | 17 27 | 18 28 | 19 29 |
20 30 | 21 1/6 | 22 2 | 23 3 | 24 4 | 25 5 | 26 6 |
27 7 | 28 8 | 29 9 | 30 10 | 31 11 |
Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2020 Xin gửi tới quý độc giả danh sách những ngày tốt tháng 7 năm 2020. Dựa vào danh sách này các bạn có thể biết được trong tháng 7/2020 có những
ngày tốt,
ngày xấu nào, giờ hoàng đạo là gì..., để từ đó các bạn có thể lên kế hoạch và tiến hành công việc cho mình.Nếu bạn đã có dự định sẽ thực hiện một việc nào đó vào một ngày cụ thể trong
tháng 7 năm 2020, các bạn có thể tìm đến ngày tương ứng và chọn "Xem chi tiết" để xem ngày hôm đó như thế nào nhé.
Xem ngày tốt xấu tháng 8 năm 2020
Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2020
Hướng dẫn xem ngày tốt cơ bản trong tháng 7 năm 2020
Để xem được ngày tốt trong tháng 7 năm 2020 các bạn xem danh sách các ngày bên dưới và cần chú ý các điểm sau: ❶ Cần xem ngày đó có phải là Ngày hoàng đạo (Ngày tốt bôi đỏ) không.
❷ Xem tuổi của mình có bị xung khắc với ngày đó không (Xem mục Tuổi bị xung khắc).
❸ Xem các sao hôm nay có nhiều sao tốt không hoặc các việc tốt theo gợi ý. Nên tránh ngày có nhiều sao xấu, sao đại hung.
❹ Xem hôm nay Trực gì. Ví dụ các trực như: Trực Khai, Trực Kiến, Trực Mãn, Trực Bình là rất tốt.
❺ Sau cùng các bạn hãy chọn giờ hoàng đạo (giờ tốt) để khởi sự
-
Ngày tốt tháng 7 năm 2020
Thứ Tư 1 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 1/7/2020 (DL) - 11/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
- Sao tốt: Vương nhật, Ngọc vũ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường
Xem lịch âm ngày 1/7/2020 |
Thứ Năm 2 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 2/7/2020 (DL) - 12/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tý, Canh Tý
- Sao tốt: Nguyệt đức, Dương đức, Quan nhật, Kim đường, Tư mệnh, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ
Xem lịch âm ngày 2/7/2020 |
Thứ Sáu 3 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 3/7/2020 (DL) - 13/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Sao tốt: Thiên nguyện, Thủ nhật, Cát kỳ, Lục hợp
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 3/7/2020 |
Thứ bảy 4 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 4/7/2020 (DL) - 14/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Canh Dần, Giáp Dần
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tướng, Tướng nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Bất tương, Trừ thần, Thanh long
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem lịch âm ngày 4/7/2020 |
Chủ Nhật 5 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 5/7/2020 (DL) - 15/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Tân Mão, ất Mão
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tương, Dân nhật, Kính an, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa tường, san đường
Xem lịch âm ngày 5/7/2020 |
Thứ Hai 6 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 6/7/2020 (DL) - 16/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Canh Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất, Giáp Thìn
- Sao tốt: Thiên ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương, Phổ hộ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 6/7/2020 |
Thứ Ba 7 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 7/7/2020 (DL) - 17/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Tân Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 7/7/2020 |
Thứ Tư 8 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 8/7/2020 (DL) - 18/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
- Sao tốt: Thiên ân, Kim đường, Giải thần, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 8/7/2020 |
Thứ Năm 9 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 9/7/2020 (DL) - 19/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Quý Sửu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Sao tốt: Thiên ân
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, san đường
Xem lịch âm ngày 9/7/2020 |
Thứ Sáu 10 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 10/7/2020 (DL) - 20/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Giáp Dần, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Ngũ phú, Ngũ hợp, Kim quĩ, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 10/7/2020 |
Thứ bảy 11 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 11/7/2020 (DL) - 21/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Ất Mão, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 11/7/2020 |
Chủ Nhật 12 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 12/7/2020 (DL) - 22/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Bính Thìn, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Sao tốt: Thời đức, Thiên mã, Phổ hộ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 12/7/2020 |
Thứ Hai 13 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 13/7/2020 (DL) - 23/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu
- Sao tốt: Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Phúc sinh, Ngọc đường
- Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 13/7/2020 |
Thứ Ba 14 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 14/7/2020 (DL) - 24/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
- Sao tốt: Thiên nguyệt, Tứ tương, Quan nhật, Lục hợp, Bất tương
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, sửa tường
Xem lịch âm ngày 14/7/2020 |
Thứ Tư 15 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 15/7/2020 (DL) - 25/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Thủ nhật, Thánh tâm
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, họp mặt, xuất hành, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 15/7/2020 |
Thứ Năm 16 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 16/7/2020 (DL) - 26/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Canh Thân, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Sao tốt: Nguyệt không, Dương đức, Tướng nhật, Cát kì, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, nhận người, giải trừ
Xem lịch âm ngày 16/7/2020 |
Thứ Sáu 17 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 17/7/2020 (DL) - 27/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Tân Dậu, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Sao tốt: Nguyệt ân, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 17/7/2020 |
Thứ bảy 18 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 18/7/2020 (DL) - 28/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
- Sao tốt: Bất tương, Yếu an, Thanh long
- Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất
Xem lịch âm ngày 18/7/2020 |
Chủ Nhật 19 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 19/7/2020 (DL) - 29/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Quý Hợi, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Sao tốt: Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh
Xem lịch âm ngày 19/7/2020 |
Thứ Hai 20 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 20/7/2020 (DL) - 30/5/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Giáp Tý, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Chấp
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Kim đường, Giải thần
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 20/7/2020 |
Thứ Ba 21 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 21/7/2020 (DL) - 1/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Ất Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Phá
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Sao tốt: Thiên ân
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa kho
Xem lịch âm ngày 21/7/2020 |
Thứ Tư 22 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 22/7/2020 (DL) - 2/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Bính Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Nguy
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Ngũ phú, ngũ hợp, Kim quỹ, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 22/7/2020 |
Thứ Năm 23 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 23/7/2020 (DL) - 3/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Đinh Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thành
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang
- Gợi ý: Nên làm các việc như Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 23/7/2020 |
Thứ Sáu 24 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 24/7/2020 (DL) - 4/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Thu
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Canh Tuất, Bính Tuất
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tương, Thời đức, Thiên mã, Phổ hộ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 24/7/2020 |
Thứ bảy 25 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 25/7/2020 (DL) - 5/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Kỷ Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Khai
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Phúc sinh, Ngọc đường
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường
Xem lịch âm ngày 25/7/2020 |
Chủ Nhật 26 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 26/7/2020 (DL) - 6/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Bế
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Sao tốt: Nguyệt không, Quan nhật, Lục hợp, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng
Xem lịch âm ngày 26/7/2020 |
Thứ Hai 27 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 27/7/2020 (DL) - 7/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Tân Mùi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Kiến
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Sao tốt: Nguyệt ân, Thủ nhật, Thánh tâm
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng
Xem lịch âm ngày 27/7/2020 |
Thứ Ba 28 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 28/7/2020 (DL) - 8/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Trừ
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Sao tốt: Dương đức, Tương phật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, sửa kho, đào đất
Xem lịch âm ngày 28/7/2020 |
Thứ Tư 29 Tháng 7 Ngày xấu | - Ngày 29/7/2020 (DL) - 9/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Mãn
- Giờ Hoàng Đạo: Tý (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Dậu (17:00-19:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, san đường
Xem lịch âm ngày 29/7/2020 |
Thứ Năm 30 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 30/7/2020 (DL) - 10/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Giáp Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Bình
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-9:59), Tỵ (9:00-11:59), Thân (15:00-17:59), Dậu (17:00-19:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Bất tương, Yếu an, Thanh long
- Gợi ý: Nên làm các việc như Cúng tế, sửa tường
Xem lịch âm ngày 30/7/2020 |
Thứ Sáu 31 Tháng 7 Ngày tốt | - Ngày 31/7/2020 (DL) - 11/6/2020 âm lịch.
- Can chi: Ngày: Ất Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý.
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Định
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-9:59), Ngọ (11:00-13:59), Mùi (13:00-15:59), Tuất (19:00-21:59), Hợi (21:00-23:59)
- Tuổi xung khắc với ngày: Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
- Sao tốt: Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Gợi ý: Nên làm các việc như Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài
Xem lịch âm ngày 31/7/2020 |
Kết luận:
Danh sách ngày tốt trong tháng 7 năm 2020 quý vị cần quan tâm là: 2/7 (12/5 âm), 4/7 (14/5 âm), 5/7 (15/5 âm), 8/7 (18/5 âm), 9/7 (19/5 âm), 11/7 (21/5 âm), 14/7 (24/5 âm), 16/7 (26/5 âm), 17/7 (27/5 âm), 20/7 (30/5 âm), 22/7 (2/6 âm), 23/7 (3/6 âm), 25/7 (5/6 âm), 28/7 (8/6 âm), 30/7 (10/6 âm), 31/7 (11/6 âm),
Xem thêm:
- Đã bao nhiêu ngày kể từ ngày 7/11/2024
- Còn bao nhiêu ngày nữa đến ngày 16/1/2025
Xem ngày tốt xấu 12 tháng năm 2020
- Ngày tốt xấu tháng 1
- Ngày tốt xấu tháng 2
- Ngày tốt xấu tháng 3
- Ngày tốt xấu tháng 4
- Ngày tốt xấu tháng 5
- Ngày tốt xấu tháng 6
- Ngày tốt xấu tháng 7
- Ngày tốt xấu tháng 8
- Ngày tốt xấu tháng 9
- Ngày tốt xấu tháng 10
- Ngày tốt xấu tháng 11
- Ngày tốt xấu tháng 12
Xem tháng khác Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Năm 2000 Năm 2001 Năm 2002 Năm 2003 Năm 2004 Năm 2005 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028 Năm 2029 Năm 2030 Năm 2031 Năm 2032 Năm 2033 Năm 2034 Năm 2035 Năm 2036 Năm 2037 Năm 2038 Năm 2039 Năm 2040 Năm 2041 Năm 2042 Năm 2043 Năm 2044 Năm 2045 Năm 2046 Năm 2047 Năm 2048 Năm 2049 Năm 2050 Xem Xem ngày tốt chi tiết
- Xem ngày tốt cúng tế
- Xem ngày tốt nhập học
- Xem ngày tốt nạp tài
- Xem ngày tốt ký kết
- Xem ngày tốt đính hôn
- Xem ngày tốt ăn hỏi
- Xem ngày tốt cưới gả
- Xem ngày tốt nhận người
- Xem ngày tốt giải trừ
- Xem ngày tốt chữa bệnh
- Xem ngày tốt đổ mái
- Xem ngày tốt giao dịch
- Xem ngày tốt mở kho
- Xem ngày tốt xuất hàng
- Xem ngày tốt an táng
- Xem ngày tốt cải táng
- Xem ngày tốt cầu phúc
- Xem ngày tốt cầu tự
- Xem ngày tốt thẩm mỹ
- Xem ngày tốt động thổ
- Xem ngày tốt sửa kho
- Xem ngày tốt họp mặt
- Xem ngày tốt san đường
- Xem ngày tốt sửa nhà
- Xem ngày tốt khai trương
- Xem ngày tốt ban lệnh
- Xem ngày tốt xuất hành
- Xem ngày tốt nhậm chức
- Xem ngày tốt chuyển nhà
- Xem ngày tốt gặp dân
- Xem ngày tốt đào đất
- Xem ngày tốt dỡ nhà
Chia sẻ Facebook Twitter Pinterest LinkedIn
|
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
1 11/5 | 2 12 | 3 13 | 4 14 | 5 15 |
6 16 | 7 17 | 8 18 | 9 19 | 10 20 | 11 21 | 12 22 |
13 23 | 14 24 | 15 25 | 16 26 | 17 27 | 18 28 | 19 29 |
20 30 | 21 1/6 | 22 2 | 23 3 | 24 4 | 25 5 | 26 6 |
27 7 | 28 8 | 29 9 | 30 10 | 31 11 |
Xem lịch âm các năm
-
Lịch âm năm 2024
-
Lịch âm năm 2025
-
Lịch âm năm 2026
-
Lịch âm năm 2027
-
Lịch âm năm 2028
Tử vi 12 con giáp
Tử vi Tuổi Tý
Năm sinh: 1948, 1960, 1972, 1984, 1996, 2008
Tử vi Tuổi Sửu
Năm sinh: 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009
Tử vi Tuổi Dần
Năm sinh: 1950, 1962, 1974, 1986, 1998, 2010
Tử vi Tuổi Mão
Năm sinh: 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999
Tử vi Tuổi Thìn
Năm sinh: 1940, 1952, 1964, 1976, 1988, 2000
Tử vi Tuổi Tỵ
Năm sinh: 1941, 1953, 1965, 1977, 1989, 2001
Tử vi Tuổi Ngọ
Năm sinh: 1942, 1954, 1966, 1978, 1990, 2002
Tử vi Tuổi Mùi
Năm sinh: 1943, 1955, 1967, 1979, 1991, 2003
Tử vi Tuổi Thân
Năm sinh: 1944, 1956, 1968, 1980, 1992, 2004
Tử vi Tuổi Dậu
Năm sinh: 1945, 1957, 1969, 1981, 1993, 2005
Tử vi Tuổi Tuất
Năm sinh: 1946, 1958, 1970, 1982, 1994, 2006
Tử vi Tuổi Hợi
Năm sinh: 1947, 1959, 1971, 1983, 1995, 2007
Tử vi 12 cung hoàng đạo
Tử vi hôm nay cung Bạch Dương
Ngày sinh Bạch Dương: 21/3 - 19/4
Tử vi hôm nay cung Kim Ngưu
Ngày sinh Kim Ngưu: 20/4 - 20/5
Tử vi hôm nay cung Song Tử
Ngày sinh Song Tử: 21/5 - 21/6
Tử vi hôm nay cung Cự Giải
Ngày sinh Cự Giải: 22/6 - 22/7
Tử vi hôm nay cung Sư Tử
Ngày sinh Sư Tử: 23/7 - 22/8
Tử vi hôm nay cung Xử Nữ
Ngày sinh Xử Nữ: 23/8 - 22/9
Tử vi hôm nay cung Thiên Bình
Ngày sinh Thiên Bình: 23/9 - 23/10
Tử vi hôm nay cung Bọ Cạp
Ngày sinh Bọ Cạp: 24/10 - 21/11
Tử vi hôm nay cung Nhân Mã
Ngày sinh Nhân Mã: 22/11 - 21/12
Tử vi hôm nay cung Ma Kết
Ngày sinh Ma Kết: 22/12 - 19/1
Tử vi hôm nay cung Bảo Bình
Ngày sinh Bảo Bình: 20/1 - 18/2
Tử vi hôm nay cung Song Ngư
Ngày sinh Song Ngư: 19/2 - 20/3
- Tuổi Tý
- Tuổi Sửu
- Tuổi Dần
- Tuổi Mão
- Tuổi Thìn
- Tuổi Tỵ
- Tuổi Ngọ
- Tuổi Mùi
- Tuổi Thân
- Tuổi Dậu
- Tuổi Tuất
- Tuổi Hợi
- ☯ Tháng 1
- ☯ Tháng 2
- ☯ Tháng 3
- ☯ Tháng 4
- ☯ Tháng 5
- ☯ Tháng 6
- ☯ Tháng 7
- ☯ Tháng 8
- ☯ Tháng 9
- ☯ Tháng 10
- ☯ Tháng 11
- ☯ Tháng 12
Trang chủ
- Lịch ngày
- Lịch âm hôm nay
- Lịch âm ngày mai
- Lịch âm ngày kia
- Lịch Tết 2024
- Lịch tháng
- Lịch âm tháng 1/2024
- Lịch âm tháng 2/2024
- Lịch âm tháng 3/2024
- Lịch âm tháng 4/2024
- Lịch âm tháng 5/2024
- Lịch âm tháng 6/2024
- Lịch âm tháng 7/2024
- Lịch âm tháng 8/2024
- Lịch âm tháng 9/2024
- Lịch âm tháng 10/2024
- Lịch âm tháng 11/2024
- Lịch âm tháng 12/2024
- Lịch năm
- Lịch âm năm 2022
- Lịch âm năm 2023
- Lịch âm năm 2024
- Lịch âm năm 2025
- Lịch âm năm 2026
- Xem ngày tốt
- Xem ngày tốt tháng 1 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 2 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 3 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 4 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 5 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 6 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 7 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 8 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 9 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 10 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 11 năm 2024
- Xem ngày tốt tháng 12 năm 2024
- Đổi ngày
- Đổi ngày dương sang ngày âm
- Đổi ngày âm sang ngày dương
- Xem giờ
- Xem giờ Việt Nam
- Xem giờ Anh
- Xem giờ Pháp
- Xem giờ Hoa Kỳ
- Xem giờ Nhật Bản
- Xem giờ Hàn Quốc
- Xem giờ Trung Quốc
- Tử vi
- Tử vi hôm nay
- Tử vi ngày mai
- Thông tin chung
- Giới thiệu
- Chính sách bảo mật
- Điều khoản sử dụng
Copyright © by Lịch Âm 2021. All rights reserved.