XEM TIVI , ĐỌC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
XEM TIVI , ĐỌC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch xem tivi , đọcwatch TV read
Ví dụ về việc sử dụng Xem tivi , đọc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xemđộng từseexemdanh từwatchviewlookxemgiới từwhethertividanh từtelevisiontvstelevisionstiviTVđọcđộng từreadrecitereadingđọcdanh từreaderđọcthe reading xem tiếpxem tiviTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xem tivi , đọc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cái Tivi đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Tivi - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Ti Vi Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cái Tivi đọc Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Đáp
-
Cái Tivi Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng - Vuicuoilen
-
Tivi Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Television đọc Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Cái Tivi Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Tivi - LeeRit
-
TIVI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tivi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái điều Khiển Tivi Tiếng Anh Là Gì
-
Xem Tivi Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
TV | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Thói Quen Xem Tivi (8 Mẫu ...