Nghĩa của từ xều xào trong Từ điển Tiếng Việt xều xào động từ breathe faintly mumbling (of a toothless old man)
Xem chi tiết »
xều xào, trt. X. Phều-phào. // Hịch (hệch)-hạc, vui-vẻ, không kiểu-cách: Ăn nói xều-xào, cười xều-xào. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
cười xều xào, đt. Cười ra tiếng thật vui và không hậu-ý gì. Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức. * Từ tham khảo: - gan vàng dạ sắt ...
Xem chi tiết »
저 의자들은 불안해 보인다. → xệu xạo. Các chân ghế kia trong có vẻ xệu xạo. Phát âm. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press. 흔들거리는 이빨. → xếu xáo.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. xều xào. * dtừ. breathe faintly; mumbling (of a toothless old man).
Xem chi tiết »
Xều Xào is on Facebook. Join Facebook to connect with Xều Xào and others you may know. Facebook gives people the power to share and makes the world more...
Xem chi tiết »
xeton · xeton huyết · xetozơ · xêu · xều · xêzan p.
Xem chi tiết »
ăn mặc xuề xoà: tính xuề xoà, dễ bỏ qua mọi chuyện. Xem tiếp các từ khác. Xuồng · Xuổng · Xuỵt · Xà · Xào · Xào xạc · Xào xạo · Xá · Xá xị · Xái ...
Xem chi tiết »
xều xạo tiếng Lào? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xều xạo trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn ...
Xem chi tiết »
CÁI QUYỀN SỞ HỮU. Người An Nam ta có tánh hay xều xào, ra chỗ đồng tiền phân bạc, thế nào xong thì thôi, không có nẻ nóc cho lắm.
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2020 · Cười ― ngoát. Cười tích toác, bộ cười không gọn ghẻ mà thật thà. Nói ― ngoắt. Nói nhểu nhảo, xều xào. 月, Nguít. n. Ngó có nửa con mắt, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Xều Xào
Thông tin và kiến thức về chủ đề xều xào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu