Xì-căng-đan Trong Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xì-căng-đan" thành Tiếng Anh xì-căng-đan noun + Thêm bản dịch Thêm xì-căng-đan
Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
scandal
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xì-căng-đan " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "xì-căng-đan" có bản dịch thành Tiếng Anh
- xì căng đan scandal
Bản dịch "xì-căng-đan" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xì Căng đan Là Sao
-
Scandal Có Nghĩa Là Gì?
-
Xì Căng đan Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xì-căng-đan Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "xì Căng đan" - Là Gì?
-
Xì Căng đan
-
Vì Sao Showbiz Việt Ngập Tràn Xì-căng-đan? - Báo Người Lao động
-
XÌ CĂNG ĐAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Có Biết Scandal Là Gì? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Nghĩa Của Từ Xì-căng-đan Bằng Tiếng Anh
-
Scandal Có Nghĩa Là Gì
-
Vụ Bê Bối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xì Căng đan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky