Xì Căng đan Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xì căng đan
xem vụ bê bối
tổng thống duy nhất từ chức : richard nixon (do xì căng đan watergate) only president to resign: richard nixon (as a result of the
watergate scandal)
Từ điển Việt Anh - VNE.
xì căng đan
scandal



Từ liên quan- xì
- xì gà
- xì ke
- xì ra
- xì xì
- xì xị
- xì xồ
- xì dầu
- xì hơi
- xì líp
- xì lốp
- xì mũi
- xì xào
- xì xụp
- xì xụt
- xì xằng
- xì đồng
- xì gà mani
- xì căng đan
- xì gà havana
- xì xà xì xụp
- xì gà rẻ tiền
- xì xào bàn tán
- xì gà xén hở hai đầu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xì Căng đan Là Sao
-
Scandal Có Nghĩa Là Gì?
-
Xì Căng đan Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xì-căng-đan Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "xì Căng đan" - Là Gì?
-
Xì Căng đan
-
Vì Sao Showbiz Việt Ngập Tràn Xì-căng-đan? - Báo Người Lao động
-
XÌ CĂNG ĐAN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn Có Biết Scandal Là Gì? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Nghĩa Của Từ Xì-căng-đan Bằng Tiếng Anh
-
Scandal Có Nghĩa Là Gì
-
Vụ Bê Bối – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xì-căng-đan Trong Tiếng Anh - Glosbe