XI MĂNG TIÊU CHUẨN ĐỂ ĐO LƯỜNG Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex

XI MĂNG TIÊU CHUẨN ĐỂ ĐO LƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch xi măngcementcementitiouscementationcementedcementstiêu chuẩn để đo lườngstandard for measuringa benchmark to measure

Ví dụ về việc sử dụng Xi măng tiêu chuẩn để đo lường trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó là xi măng tiêu chuẩn để đo lường.It is the standard cement to measure against.Điều này cũng cho bạn một tiêu chuẩn để đo lường các hoạt động tương lai.This also gives you the benchmark for measurement of future activity.Vì thế bạn nên có một tiêu chuẩn để đo lường hiệu quả của chiến lược đầu tư.So you should have a benchmark to measure the effectiveness of your investment strategy.Vì thế bạn nên có một tiêu chuẩn để đo lường hiệu quả của chiến lược đầu tư.For this reason, you should have a benchmark to measure the effectiveness of your investment strategy.Con số này sẽ cung cấp tiêu chuẩn để đo lường những nỗ lực thành công trong tương lai.This number will provide a benchmark to measure the success of your future efforts.Theo nguyên tắc của MRC, tiêu chuẩn để đo lường khả năng xem của quảng cáo như sau.According to MRC guidelines, the standard for measuring the viewability of ads are as follows.Xi măng tiêu chuẩn CE và giầy đế EVA.CE standard cementing and EVA outsole shoes.Tiêu chuẩn ISO mới để đo lường.New ISO standard to measure up.Không có sự cạnh tranh, không có tiêu chuẩn trong quá khứ để đo lường bạn.There's no competition, no past standards to measure you by.Không có sự cạnh tranh, không có tiêu chuẩn trong quá khứ để đo lường bạn.That way there's no competition, no past standards to measure you by.Tiêu chuẩn phù hợp hơn để đo lường sức mạnh kinh tế tổng hợp của đất nước là GDP danh nghĩa.The more appropriate standard for measuring a country's aggregate economic clout is its nominal GDP.Tiêu chuẩn đo lường sự tiến triển nên được thiết lập cho mỗi thành phần WBS để đo lường công việc đang tiến triển.Progress measurement criteria should be established for each WBS component to measure work in progress.Điều này cũng cho bạn một tiêu chuẩn để đo lường các hoạt động tương lai.This gives you a basis for measuring future levels of engagement.Tạo ra các tiêu chuẩn để đo lường số lượng và chất lượng công việc của nhân viên.Create standards to measure the quantity and quality of employees' work.Các tiêu chuẩn để đo lường hiệu quả cần có thể áp dụng trên tất cả các kênh.Standards to measure effectiveness need to be applicable across all channels cumulatively.Có nhiều điểm chuẩn để đo lường thành công của IEO.There are many benchmarks for measuring LEO success.Thiết kế chỉ tiêu để đo lường.Design made to measure.Bởi Ánh Sáng và Âm Thanh là tiêu chuẩn căn bản để đo lường một vị Minh Sư chân chính.Because Light and Sound is the standard measurement for a real Master.Do đó, hệ thống đo lường là lý tưởng để sử dụng làm tiêu chuẩn làm việc.The measurement system is thus ideal for use as a working standard.International Electrotechnical Commission đã công bố tiêu chuẩn đo lường dữ liệu nhị phân để giải quyết sự nhầm lẫn này.The International Electrotechnical Commission has published standards for measuring data in binary in order to resolve this confusion.Hệ thống đo lường được do đó rất phù hợp để sử dụng như một tiêu chuẩn làm việc.The measurement system is thus ideal for use as a working standard.Mục Thủ tục đo lường Tiêu chuẩn.Item Measureing Procedure Standard.Mục Thủ tục đo lường Tiêu chuẩn.Item Measuring Procedure Standard.Acoustic Noise được đo lường dựa trên tiêu chuẩn ISO7779.Acoustic Noise is measured based on ISO7779 standard.AU- 20A tiêu chuẩn đo lường chất lỏng lắp ráp.AU-20A standard liquid measurement assembly.IU là một loại đo lường tiêu chuẩn cho thuốc và vitamin.IU is a standard of measurement for drugs and vitamins.Các microphone đo lường cũng áp dụng tiêu chuẩn IEPE.Measurement microphones also apply the IEPE standard.Huawei đã làmviệc cùng với đại học Oxford để phát triển một tiêu chuẩn đo lường như thế.Huawei has worked with Oxford University to develop such a standard of measurement.Tiêu chuẩn đo lường JEITA cho hệ điều hành Windows 8.1 là gì?What is JEITA measuring standard for Windows 8.1 operating system?Nhận giấy phép sản xuất sản phẩm đo lường từ Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.Receive manufacturing measuring products license from Bureau of Standards, Metrology and Inspection.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 324254, Thời gian: 0.0201

Từng chữ dịch

xidanh từxipokerholdemmăngdanh từcementshootsmangmăngbamboo shootsbamboo shoottiêuđộng từspendtiêudanh từpeppertargettiêutính từfocalstandardchuẩntính từstandardreadycanonicalchuẩndanh từbenchmarknormđểgiới từforđểhạtto xi măngxi măng mài

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xi măng tiêu chuẩn để đo lường English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiêu Chuẩn đo Lường Tiếng Anh Là Gì