VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 企業 (“enterprise”). Compare Japanese 企業 (kigyō). PronunciationEdit.
Xem chi tiết »
xí nghiệp. Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn. Xí nghiệp chế biến thực phẩm. Xí nghiệp đóng giày da. Xí nghiệp dược phẩm.
Xem chi tiết »
tư cách – Wiktionary tiếng Việt Hero Dictionary. ... Có giấy uỷ nhiệm, nên có đủ tư cách thay mặt cho giám đốc xí nghiệp. Kiểm tra tư cách đại biểu.
Xem chi tiết »
Có giấy uỷ nhiệm, nên có đủ tư cách thay mặt cho giám đốc xí nghiệp. Kiểm tra tư cách đại biểu. Một mặt nào đó trong các mặt chức năng, cương vị, ...
Xem chi tiết »
पम, एक दवा बनाने की कंपनी में हिसाब-किताब रखने का काम करता था। Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data ...
Xem chi tiết »
kompeni. noun. Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data · perusahaan. noun. Glosbe Research · syarikat. noun. Chúng tao có khách hàng, tạm cho là một xí ...
Xem chi tiết »
Chủ doanh nghiệp hay chủ xí nghiệp, trước kia từng gọi là chủ hãng buôn, ... Thuật ngữ chủ doanh nghiệp (entrepreneur) ở phương Tây được sử dụng lần đầu vào ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2021 · Công việc thu tiền, chi tiền, sử dụng vốn để thực hiện nhiệm vụ ở một cơ quan, một xí nghiệp. Công tác tài vụ. Quản lí tài vụ.
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · Tính từ[sửa]. quốc doanh. (Thường dùng phụ sau d.) . Do nhà nước kinh doanh. Thành phần kinh tế quốc doanh. Xí nghiệp quốc doanh.
Xem chi tiết »
Jan 2006: 1 2 seconde , 2 2 baby , 3 2 chuyển động , 4 2 nhe'enga , 5 2 man , 6 2 algebra , 7 2 bù nhìn , 8 2 oud , 9 1 Công nghiệp.
Xem chi tiết »
· Salted dry Apricot · Cách phát âm: /ˈsɔːltɪd draɪ ˈeɪprɪkɒt/ · Loại từ: ... Xem thêm : ... ✓ xí muội - Wiktionary. Tác giả: en.wiktionary.org. Ngày đăng: ...
Xem chi tiết »
Chủ doanh nghiệp hay chủ xí nghiệp, trước kia từng gọi là chủ hãng buôn, hay như trong lĩnh vực xây dựng hoặc bất động sản còn gọi là chủ thầu hay chủ đầu ...
Xem chi tiết »
ca - Wiktionary tiếng Việt. Danh từ (nghĩa 8 & 9); động từ: Phiên âm từ chữ Hán 歌. ... Phiên làm việc liên tục được tính là một ngày công ở xí nghiệp hoặc ...
Xem chi tiết »
chủ xị - Wiktionary tiếng Việt. Tác giả: vi.wiktionary.org. Ngày đăng: 2022-04-13 00:56:12. (cách nói lóng) nếu ai đó Ɩà chủ xị thì người đó sẽ trả tiền cho ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xí Nghiệp Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề xí nghiệp wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu