"xiếc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xiếc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
xiếc
xiếc- noun
- circus
xiếc
nghệ thuật sân khấu biểu diễn những động tác leo, nhảy, nhào lộn... đặc biệt tài tình và khéo léo của người và thú. Nghệ thuật X được chia ra nhiều môn loại, mỗi môn loại lại được chia ra thành bốn thể loại chính: 1) Nhào lộn, có hai dạng chính: nhào lộn động (có các động tác, trò diễn: bật, xoay, lăn người); nhào lộn tĩnh (gồm các động tác thăng bằng người ở mọi tư thế: trụ tay, trồng đầu, vv.). Chi tiết hơn, chia thành 6 dạng: nhào lộn nhảy, nhào chuyển vai, nhào lộn thể lực, nhào lộn chuyền tay, nhào lộn hài hước, nhào lộn dẻo. 2) Thăng bằng, gồm hai dạng chính: thăng bằng trên một vật (đi xe đạp một bánh, hai bánh; đi trên dây; đi qua cầu, vv.); và để một vật thăng bằng trên người (để trụ, để thang trên trán, trên vai, bụng, vv.). Hoặc các dạng chi tiết hơn: thăng bằng trên sào; trên dây; trên thang; trên trụ; trên ghế, bàn; trên khối cầu, xe đạp; trên đòn treo tĩnh, vv. 3) Tung hứng, gồm: tung hứng trên sàn, tung hứng thể lực, tung hứng thăng bằng, tung hứng trên lưng động vật, tung hứng - múa, vv. Dạng biến thể: tung hứng trên chân, quay đĩa, vòng da, vv. 4) Thể thao là những trò thể thao được nâng cao thành tiết mục xiếc: thể thao trên sàn, thể thao trên không.
- (F. cirque) dt. Nghệ thuật biểu diễn các động tác khéo léo tài tình, độc đáo của người hoặc thú vật: biểu diễn xiếc xem xiếc xiếc thú.
pd. Nghệ thuật sân khấu biểu diễn những trò nhảy, nhào lộn, leo dây, đu bay của người và các loại thú. Tiết mục xiếc.Từ khóa » Tiếng Anh Của Xiếc
-
Glosbe - Xiếc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Danh Sách Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Xiếc Thông Dụng Nhất
-
RẠP XIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Xiếc
-
Nghĩa Của Từ Xiếc Bằng Tiếng Anh
-
Xiếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BIỂU DIỄN XIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 20 Diễn Xiếc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 15 Gánh Xiếc Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - Trangwiki
-
More Content - Facebook
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xiếc' Trong Từ điển Lạc Việt