XIẾT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

XIẾT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từxiếtfastnhanhstrongmạnh mẽmạnhvững chắc

Ví dụ về việc sử dụng Xiết trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chris xiết vòng tay.Chris rubbed his arm.Nó làm ông ngạc nhiên xiết bao.It surprised him how much.Máy xiết- mở vít.Screw machine- screw open.Nước sông Mynas chảy rất xiết và lạnh.The River Mynas is fast and cold.Họ đang ngồi bên bờ của một dòng sông hẹp chảy xiết.They sit on one side of a fast flowing river.Combinations with other parts of speechSử dụng với trạng từxiết chặt Sử dụng với động từvui mừng khôn xiếtBố cũng xiết bàn tay ông Edwards, lắc, rồi lắc nữa.Pa shook Mr. Edwards' hand, too, and shook it again.Tôi gắng không để cảm giác đau đớn cuốn xiết mình.I try not to let it hurt my writerly feelings.Anh xiết cô vào lòng khi cả hai ngồi trong xe.Pull him towards you when the two of you are sitting in his car.Rheophile- sinh vật sống trong nước chảy xiết.Rheophile- organisms that live in fast flowing water.Nó giống như một con sông chảy xiết đang nuôi dưỡng và cung cấp nước cho mọi thị trấn và làng mạc;It is like a strong flowing river, it nourishes and waters every town and village;Sau đó,cậu tới một con sông với dòng nước chảy xiết.Next, he came to a river with a raging stream.Mãi mãi và mãi mãi,” Ellen quả quyết, xiết chặt tay anh.Always and forever,” I pledged, shaking the hand firmly.Trong tự nhiên, những con cá này chủyếu sống ở những dòng sông chảy xiết.In nature, these fish mostly live in fast flowing rivers.Điểm đặc biệt của dòng thác này là vẫn luôn chảy xiết cho dù đó là mùa mưa hay mùa khô.One of the special features of this waterfall is always flowing fast whether it is rainy or dry season.Anh cứ nghĩ mãi về một dòng sông ở nơi nào đó,nước chảy rất xiết.I keep thinking about this river somewhere,with the water moving really fast.Trong tôi, lúc ấy như có ngàn con ngựa chạy,máu giận sôi lên, tôi xiết thanh mã tấu đến chảy máu.In me, there were thousands of horses running atthat time, very angry, I tight scimitar until to bleed.Thế nhưng y vẫn còn là chính mình, cho dẫu nó là một bản ngã rộng lớn hơn xiết bao.Yet he is still himself, even though it be a so much wider self.Hồng y có thể đượctìm thấy trong dòng nước chảy xiết và mát lạnh trên núi Baiyun Sơn, còn được gọi là Mây núi trắng.Cardinals can be found in fast and cool water flows on Baiyunshan Mountain, which is also known as White Mountain Clouds.Họ đã phát hiện ra rằng Mekong có quá nhiều thác nước và những chỗ chảy xiết.They discovered that the Mekong has too many waterfalls and fast flows.Trên đường về Tiryns,ngang qua một dòng sông chảy xiết, nhân mã Nessus nhận cõng giúp nàng Deianira trong lúc Heracles bơi sang.About his death: Travelling to Tiryns, a centaur, Nessus,offers to help Deianira across a fast flowing river while Heracles swims it.Bộ sưu tập Xuân Hè 2018 Pedro khiến người xem phảinhớ nhung thời trẻ con xiết bao.Pedro Spring Summer 2018collection will make you miss your childhood so much.Trên đường đi,bạn sẽ băng qua những dòng sông chảy xiết, leo lên khách sạn cao nhất thế giới và ngắm nhìn toàn cảnh ngọn núi và dãy Himalaya xung quanh.Along the way, cross fast flowing rivers, climb to the highest hotel in the world and take in close up views of the mountain and the surrounding Himalayas.Rồi anh nói:“ Anh cứ nghĩ mãi về một dòng sông ở nơi nào đó,nước chảy rất xiết.Then he said:“I keep thinking about this river somewhere,with the water moving really fast.Lực lượng cứu hộ gồm khoảng 300 người bao gồm cảnh sát, thợ lặn và binh sĩ,đã nỗ lực chống lại các dòng nước xiết ở độ sâu tới 35 mét, sử dụng cả robot dưới nước để tìm kiếm những người sống sót.About 300 people including police officers,divers and soldiers spent the day working against strong currents in waters up to 35 metres deep, using underwater robots to search for survivors.Càng ngày ngài càng già yếu và chậm chạp rồi đấy, Stark,” anh ta nói,và ném quả táo xuống dòng nước xiết.You are growing old and slow, Stark,” he said,flipping the apple casually into the rushing water.Ngoài ra, Chúng tôi có cung cấp các loại máy đóng đai,dụng cụ tăng đai và xiết đai bằng tay.In addition, we offer all kinds of strapping machines,tools and increase belt xiet belt by hand.Cuộc sống của cô thay đổi khi cô cứu ImperialHoàng tử Chagumu người đang bị mang đi bởi một dòng sông chảy xiết.Her life changes when she saves ImperialPrince Chagumu who is being carried away by a raging river.Ngược lại, Fordyce hiếm khi ngứa, không bao giờ đau đớn vàđôi khi giải phóng ra dầu dầy, nếu xiết- giống như mụn đầu đen.In contrast, Fordyce spots are rarely itchy, never painful and can sometimesrelease a thick, oily discharge if squeezed- similar to a black head pimple.Tình yêu bắt đầu bằng một nụ cười, tiến triển bằng một nụ hôn,kết thúc với một giọt nước mắt hay với vòng tay ôm xiết bất tận.Love begins with a smile, progressed with a kiss,ends with a tear or hug with endless screw.Nó xin tôi khi nó chết hãy mang nó về nghĩa địaxưa của chúng tôi cạnh Suối Nước Chảy Xiết, Neobrara.He begged me to take him, when he was dead,back to our old burying ground by the Swift running Waters, the Niobrara.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 63, Thời gian: 0.0226

Xem thêm

không kể xiếtunspeakableuntoldincalculablexiết chặttighteningsqueezedclaspedtightenedvui mừng khôn xiếtoverjoyed S

Từ đồng nghĩa của Xiết

nhanh fast xiềng xíchxiêu vẹo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xiết English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xiết Trong Tiếng Anh