XIÊU VẸO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
XIÊU VẸO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từxiêu vẹoramshacklexiêu vẹođổ nátdilapidatedđổ nátdột nátọp ẹpxiêu vẹocũ náttumbledownxiêu vẹomount tumbledown
Ví dụ về việc sử dụng Xiêu vẹo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xiêuturn asideit inspiresxiêudanh từfallxiêuđộng từmovedxiêutrạng từslightlyvẹotính từcrookedvẹodanh từscoliosisvẹođộng từtwisted xiết chặtxiiiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xiêu vẹo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xiêu Vẹo Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Phép Tịnh Tiến Xiêu Vẹo Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Xiêu Vẹo In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XIÊU VẸO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Xiêu Vẹo Bằng Tiếng Anh
-
Xiêu Vẹo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XIÊU VẸO - Translation In English
-
"xiêu Vẹo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "xiêu Vẹo" - Là Gì?
-
RAMSHACKLE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Xiêu Vẹo: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...