XIN CẢM ƠN CÁC BẠN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " XIN CẢM ƠN CÁC BẠN " in English? Sxin cảm ơn các bạnthank youcảm ơncảm ơn bạncám ơnthankstạ ơncảm tạ

Examples of using Xin cảm ơn các bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Oh xin cảm ơn các bạn, CNN.Oh, thank you, CNN.( Vỗ tay) Mark Bezos: Xin cảm ơn các bạn.(Applause) Mark Bezos: Thank you.Xin cảm ơn các bạn đã lắng nghe Podcast này!Thank you for listening this podcast!Ông phát biểu:“ Xin cảm ơn các bạn vì đã đến đây.He spoke:“Ladies and gentlemen, thank you for being here.Xin cảm ơn các bạn đã lắng nghe Podcast này!Thank You for Listening to the Podcast!Thay mặt cảnh sát HongKong Xin cảm ơn các bạn đã đưa ra bằng chứng này.On behalf of the Hong Kong Police thank you for bringing this evidence.Xin cảm ơn các bạn vì đã mỉm cười cùng với tôi”.Thank you for having smiled with me.”.Cuối cùng, với tất cả những độc giả đã chọn quyển sách này, xin cảm ơn các bạn từ tận đáy lòng.Lastly, to all the readers who picked up the book, I thank you from the bottom of my heart.( Vỗ tay) XIn cảm ơn các bạn rất nhiều.(Applause) Thank you all very, very much.Tất cả các VĐV và đội ngũ sau hậu trường của chúng tôi, xin cảm ơn các bạn đã đem cuộc đua này.To all the runners and our team behind the scenes, thank you for bringing this race.Xin cảm ơn các bạn đã đến thăm" ngôi nhà" của tôi.And thank you for visiting my“Home”.Ngày càng nhiều trader tin tưởng chúng tôi- xin cảm ơn các bạn đã chọn FBS làm nhà môi giới Forex đáng tin cậy của mình!More and more traders trust us- thank you for choosing FBS as your reliable Forex broker!Xin cảm ơn các bạn đã lắng nghe Podcast lần này!Thank you for listening to this week's podcast!Cuối cùng, xin cảm ơn các bạn rất nhiều vì đã ủng hộ fic của tớ!Finally, a huge thank you for the support of my Patreons!Xin cảm ơn các bạn đã lắng nghe Podcast lần này!Thank you for listening to the podcast this week!Trước tiên, tôi xin cảm ơn các bạn đã tiến hành tranh luận về những vấn đề này một cách nghiêm túc;First, I would like to thank you for taking these issues seriously and for attending this meeting.Xin cảm ơn các bạn- những người đã và đang và sẽ tiếp tục.Thank you to everyone in this room- who has been- and will continue.BlackBerry“ vẫn sống rất khỏe, xin cảm ơn các bạn”, CEO tạm thời John Chen đã khẳng định như vậy trong lá thư mở gửi đi trong ngày hôm qua.BlackBerry Ltd was"very much alive, thank you," interim chief executive John Chen affirmed in an open letter yesterday.Xin cảm ơn các bạn đã lựa chọn chúng tôi làm nhà cung cấp đồng phục.Thank you to them for choosing us as their uniform provider.Với những suy nghĩ này, tôi xin cảm ơn các bạn và tôi hy vọng rằng những nỗ lực của các bạn phục vụ lợi ích chung có thể mang lại kết quả.With these thoughts I thank you and I hope that your efforts at the service of the common good may bear fruit.Xin cảm ơn các bạn đã thiết kế và thực hiện các chương trình tuyệt vời cho chúng tôi.We thank you for developing and delivering excellent programs to us.UPDATE Xin cảm ơn các bạn rất nhiều vì tất cả các câu trả lời của bạn..UPDATE: Thank you very much for all of these questions.Xin cảm ơn các bạn tổ chức tour đã đưa chúng tôi đến những điểm Phật Tích linh thiêng của Thế Giới này.Thank you Ali for bringing these sacred part of the World to us.Chúng tôi xin cảm ơn các bạn đã lựa chọn Nhật Bản làm điểm đến của mình.Thank you very much for choosing our country Japan as the destination of your trip.Xin cảm ơn các bạn đã cho tôi được giãi bày những điều mà thật ra tôi cũng ngại khi viết ra, hay trả lời.Thank you for putting into words what has been too painful for me to write about or talk about.Xin cảm ơn các bạn đã giúp biến Microsoft thành một công ty tuyệt vời ở hiện tại và trong những thập niên sắp đến.Thank you for helping make Microsoft a fantastic company now and for decades to come.Xin cảm ơn các bạn đã truy cập trang web và xin hoan nghênh các ý kiến đóng góp để hoàn thiện hơn trang web này./.Thank you for accessing the website and welcome any feedback to improve the quality of this website./.Xin cảm ơn các bạn rất nhiều. Và tôi chỉ có thể nói rằng dù chiến dịch tranh cử đã khép lại, nhưng nhiệm vụ của chúng ta trong phong trào này chỉ mới bắt đầu.Thank you very much, and I can only say that while the campaign is over our work and this movement is now really just beginning.Xin cảm ơn các bạn rất nhiều vì sự ngoan cường qua đó các bạn khẳng định rằng trái đất không thể đơn thuần chịu bóc lột mà không có sự suy xét, mà đối với chúng ta là phải hát về nó, phải chăm sóc nó, và phải âu yếm nó.Thank you all for the tenacity with which you affirm that the earth is not merely to be exploited without consideration, but it is also for us to sing of it, to take care of it, to caress it.Tôi xin cảm ơn các bạn nhân danh những tu sĩ cổ xưa nhất trên thế giới, nhân danh người mẹ của các tôn giáo và nhân danh triệu triệu người Hindu thuộc tất cả mọi tầng lớp và giáo phái.I thank you in the name of the most ancient order of monks in the world, I thank you in the name of the mother of religions, and I thank you in the name of millions and millions of Hindu people of all classes and sects.Display more examples Results: 48, Time: 0.0163

Word-for-word translation

xinnounxinxinverbpleaseaskapplyletcảmverbfeelcảmnounsensetouchcảmadjectiveemotionalcoldơnverbthankpleaseơnnounthanksgracegiftcácdeterminertheseallsuchthosecácsbạnnounfriendfriends S

Synonyms for Xin cảm ơn các bạn

cám ơn thanks tạ ơn cảm tạ xin cám ơn bạnxin cám ơn các bạn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English xin cảm ơn các bạn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Xin Cảm ơn Bạn