XIN CẢM ƠN RẤT NHIỀU in English Translation - Tr-ex tr-ex.me › translation › vietnamese-english › xin+cảm+ơn+rất+nhiều
Xem chi tiết »
Translations in context of "XIN CÁM ƠN RẤT NHIỀU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "XIN CÁM ƠN RẤT NHIỀU" ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "xin cảm ơn rất nhiều" into English. Human translations with examples: thanks, find him, thank you, thanks alot, much thanks, ...
Xem chi tiết »
Examples ; Cám ơn rất nhiều vì đã kiên nhẫn. Thank you so much for your patience. ; Cám ơn rất nhiều, chú Ramsay. Thanks a lot, Mr. Ramsay. ; cám ơn rất nhiều.
Xem chi tiết »
Cảm ơn bạn rất nhiều, ông Wooster! " Thank you so much, Mr. Wooster! QED. Tôi xin kết thúc, cảm ơn các bạn nhiều. Anyhow, I'll end that there, and thank you ...
Xem chi tiết »
These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for their content. Tôi rất cảm ơn nếu ông/bà có thể xem xét vấn đề ...
Xem chi tiết »
Cảm ơn bạn rất nhiều. You are very considerate when preparing this meaningful gift for me. Bạn thật chu đáo khi chuẩn bị món quà này ...
Xem chi tiết »
Japanese. Question about English (US). How do you say this in English (US)? xin cảm ơn rất nhiều! ... English (US); Japanese Near fluent.
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2021 · Ví dụ: Thank you for lending me the pencil. (Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn bút chì). 3. Thanks a lot (Cảm ơn rất nhiều): Khi muốn cảm ơn ai ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cảm ơn bạn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Bị thiếu: xin rất nhiều
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) I was thrilled to receive your gift!…: Tôi đã rất sung sướng khi nhận được món quà của bạn; Thanks so much for…: Cảm ơn bạn rất nhiều vì… I do not know how to ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · Ví dụ: Thank you so much for the birthday gift, I really appreciate it. (Cảm ơn rất nhiều vì món quà sinh nhật ...
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2017 · - Thank you so much!: Cảm ơn bạn rất nhiều! - I really appreciate it!: Tôi thực sự cảm kích về điều đó! - I really appreciate your ...
Xem chi tiết »
Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 感恩 (“to be grateful”, SV: cảm ân). Compare cảm ơn. ... Cám ơn (rất) nhiều (nhé/nha). ... Xin cám ơn mọi người.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: cám ơn - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ synonyms, ✓ origin. ... Cám ơn rất nhiều. Thank you very much. ... Xin cám ơn mọi người.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xin Cảm ơn Rất Nhiều In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề xin cảm ơn rất nhiều in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu