XIN MỜI VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

XIN MỜI VÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch xin mời vàoplease entervui lòng nhậphãy nhậpvui lòng điềnxin nhậphãy điềnmời vàovui lòng gõmời bạn nhậpxin vào

Ví dụ về việc sử dụng Xin mời vào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xin mời vào.Please come in.Vâng, xin mời vào.Yes, come in, please.Xin mời vào.Please come in OK.Vâng, xin mời vào.Yeah, come in, please.Xin mời vào.Please, uh, come in.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từlối vàovào tù vào đại học cửa vàochúa vàovào quán bar chiếc xe vàovào nhà tôi nước anh vàovào sữa mẹ HơnSử dụng với trạng từthêm vàomang vàomất vàoxen vàovào lại đem vàomặc vàodọn vàovào ngay vào rồi HơnSử dụng với động từbắt đầu vàođi vào hoạt động vào xây dựng vào cuộc xung đột đi vào sản xuất đi vào chơi vào cuộc bầu cử len lỏi vàovào cuộc điều tra khởi đầu vàoHơnỒ Amy, xin mời vào.Hey Amy please enter me.Xin mời vào đây.Please come in here.Uketsuke: Xin mời vào.Mehmet: Please come in.Xin mời vào.Please, do come in.Uketsuke: Xin mời vào.Marian: Please come in.Xin mời vào, thưa cô.Please come in, Mrs.Nhưng nếu anh muốn thì xin mời vào.Please enter if you wish.Ôi, xin mời vào.Oh, please come in.Ai thích phim Bollywood xin mời vào đây.Whoever likes Bollywood films, please come here.Ôi, xin mời vào.Ah, please come in.Xin mời vào, thưa ngài.Please come in, Sir.Vậy thì xin mời vào, Quý cô Komain!Please enter moi, Ms. Chocolate!Xin mời vào, thưa ngài.Please, get in, sir.Vào đi, xin mời vào.Come in. Come in, please. Come in.Xin mời vào, thưa cô.Please, come in, Miss.Δ Xin mời vào!Grace please come in.Xin mời vào, Penrose!Please enter me, Angle!Δ Xin mời vào!Please come in!Xin mời vào xem»».Please look in.”.Xin mời vào nhảy cùng em….Please Dance With Me….Xin mời vào, ông Evans.In, please, Mister Evans.Xin mời vào, ông Evans.Please come in, Mrs. Evans.Xin mời vào, thưa ngài?Would you enter, please, sir?Xin mời vào, thưa ngài?Would you please come in, sir?Xin mời vào, cửa mở đấy".Come in please, the door's open.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 334, Thời gian: 0.0185

Từng chữ dịch

xindanh từxinxinđộng từpleaseaskapplyletmờiđộng từinvitepleaseaskmờidanh từinvitationoffervàogiới từintoatontovàođộng từentervàoin to

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xin mời vào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chữ Vào Trong Tiếng Anh Là Gì