XINH ĐẸP NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
XINH ĐẸP NHẤT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từxinh đẹp nhất
most beautiful
đẹp nhấttuyệt vời nhấttốt nhấthay nhấtxinh nhấttuyệt nhấtbest-looking
đẹp nhấtưa nhìn nhấttốt nhấtthe most gorgeous
đẹp nhấtlộng lẫy nhấtprettiest most
{-}
Phong cách/chủ đề:
When I was most Beautiful.Khi nào cô cảm thấy mình xinh đẹp nhất?
When do you feel best beautiful?Một cô gái xinh đẹp nhất làng đặt tên cho em bé là gì?
What is the most beautiful name of baby girl?Nói bậy, em xinh đẹp nhất.”.
No, you are the most beautiful.”.Tại sao khôngthử đặt chân đến những hòn đảo xinh đẹp nhất Quảng….
Why not pay a visit to the most gorgeous islands….Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từthứ nhấtđỉnh cao nhấtlần thứ nhấtphong cách nhấtgiải hạng nhấtnăng suất nhấtcảm xúc nhấtđảo thứ nhấtthương mại nhấtngày thứ nhấtHơnTôi muốn trở thành cô dâu xinh đẹp nhất khi kết hôn.
I want to be the most beautiful bride when I get married.Hande Ercel là một nữ diễn viên và người mẫu xinh đẹp nhất.
Hande Ercel is a most beautiful actress and a model.Cô mang đến những gì xinh đẹp nhất mà Kyo đã từng mua quanh đây.
You got to be about the prettiest thing That Kyo's brought around here.Những phụ nữ Hoàng gia xinh đẹp nhất.
She is the most beautiful royal women.Rapunzel lớn lên trở thành cô bé xinh đẹp nhất thế gian với mái tóc vàng rất dài.
Rapunzel grows up to be the most beautiful child in the world with long golden hair.Làm sao em có thể gặp anh khi em xinh đẹp nhất?
How can I make you see me at the moment when I'm the most beautiful.Một trong những quốc đảo xinh đẹp nhất và tốt nhất trên thế giới là Philippines.
One of the most beautiful and best island countries in the world is the Philippines.Cô gái được mệnh danhnữ tài xế xe tải xinh đẹp nhất.
She has received the title of the most beautiful female driver.Đừng bao giờ sợ hãikhi hỏi người con gái xinh đẹp nhất trong phòng một cuộc hẹn.
Never be afraid to ask out the best-looking girl in the room.Trong 195 quốc gia trên thế giới, bạn nghĩ đâu làđất nước" sản sinh" ra nhiều phụ nữ xinh đẹp nhất?
In all the 195 countries of theworld which ones do you think have the best-looking women?Và họ muốn chỉ có một điều: nàng tiên cá xinh đẹp nhất trên thế giới.
The only thing he wants is the most beautiful set of pearly whites in the world.Dưới mắt của Thiên Chúa chúng ta là điều xinh đẹp nhất, cao cả nhất, tốt lành nhất của việc tạo dựng.” Nhưng mà thưa cha.
And in God's eyes we are the greatest, the most beautiful, the best things about Creation…'But father.Những người hạnh phúc nhất, không phải là những người may mắn, giàu có hay xinh đẹp nhất.
The happiest people I know are not those who are the most beautiful, rich or famous.Perast, Boka Bay là một trong những nơi nhỏ xinh đẹp nhất trong Boka Bay, vài km từ Kotor.
Perast, Boka Bay is one of the most beautiful little places in Boka Bay, few kilometers from Kotor.Được hình thành từ thế kỷ 16,Riquewihr được coi là một trong những thị trấn nhỏ xinh đẹp nhất ở Pháp.
Still looking much like it did inthe 16th century, Riquewihr is considered one of the most beautiful small towns in France.Một trong những đất nước với các hòn đảo xinh đẹp nhất trên thế giới là Philippines.
One of the most beautiful and best island countries in the world is the Philippines.Lúc đi trên Đại Lộ số 5 ở Manhattan, có một lão lại gần tôi rồikhen‘ Em là cô gái xinh đẹp nhất anh từng gặp'.
I was walking up Fifth Avenue in Manhattan when this man in a suit approached me,saying I was the most gorgeous girl he would ever seen.Bạn không cầnphải là người thông minh nhất, xinh đẹp nhất, hay nổi tiếng nhất để có được hạnh phúc.
You don't have to be the smartest, prettiest, most popular person in order to be happy.Đây là một trong những thành phố quan trọng nhất từBrazil và cũng được xem là một trong những bãi biển xinh đẹp nhất!
This is one of the most important cities from Brazil,and also used to have some of the most beautifull beaches as well!Dưới mắt của Thiên Chúa chúng ta là điều xinh đẹp nhất, cao cả nhất, tốt lành nhất của việc tạo dựng.
And in God's eyes we are the greatest, the most beautiful, the best things about Creation….Một trong những nữ diễn viên Ấn Độ xinh đẹp nhất từng ân huệ màn bạc, Deepika có nụ cười khiến mọi người mê mẩn.
One of the most beautiful Indian actresses to ever grace the silver screen, Deepika has the smile that could make people kill.Bạn không phải gắng sứctrở thành người thông minh nhất, xinh đẹp nhất, nổi tiếng nhất mới có được cuộc sống hạnh phúc.
You don't have to be the smartest, prettiest, most popular person in order to be happy.Chúng tôi sẽ đưa Rachelle vào danhsách những người phụ nữ Canada xinh đẹp nhất bởi vì người phụ nữ ở Quebec này hết sức hấp dẫn mọi người với vẻ đẹp riêng của mình.
We would put Rachelle in our list of most beautiful Canadian women because this Quebec based lady is downright attractive and beautiful..Hãy nhớ rằng,đối với chàng trông bạn luôn là người xinh đẹp nhất sẽ giúp bạn luôn nổi bật trong tất cả các cô gái khác.
Remember, you always look for him is the most beautiful people will help you stand out in all the other girls.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0492 ![]()
xinh đẹp nàyxinh đẹp như thế nào

Tiếng việt-Tiếng anh
xinh đẹp nhất English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Xinh đẹp nhất trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
xinhdanh từxinhxinhtính từbeautifullovelygorgeousxinhtrạng từprettyđẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeautynhấtngười xác địnhmostnhấttrạng từespeciallynhấttính từpossiblefirstleast STừ đồng nghĩa của Xinh đẹp nhất
tuyệt vời nhất most beautiful tốt nhất hay nhất tuyệt nhấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Xinh đẹp Nhất Dịch Sang Tiếng Anh
-
10 Cách Nói 'xinh đẹp' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
XINH ĐẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
• Xinh đẹp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Beautiful, Daintily, Nice
-
20 Cách Khen Về Sự Xinh Đẹp Tiếng Anh Là Gì
-
Xinh Đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
KHI MUỐN KHEN AI ĐÓ XINH ĐẸP BẰNG TIẾNG ANH
-
Xinh đẹp Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
21 Tính Từ Nói Về Sự “xinh đẹp” Trong Tiếng Anh
-
Khen Xinh đẹp Bằng Tiếng Anh Là Gì? 10 Câu Khen Ngợi Phổ Biến ...
-
30+ Câu Nói Khen Một Cô Gái đẹp Bằng Tiếng Anh Không Nên Bỏ Qua
-
21 Tính Từ Nói Về Sự “xinh đẹp” Trong Tiếng Anh - Vietstar Centre