• Xinh đẹp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Beautiful, Daintily, Nice
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xinh đẹp" thành Tiếng Anh
beautiful, daintily, nice là các bản dịch hàng đầu của "xinh đẹp" thành Tiếng Anh.
xinh đẹp + Thêm bản dịch Thêm xinh đẹpTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
beautiful
adjective femininepossessing charm and attractive
Tôi bất ngờ vì anh ta lại kết hôn với một nữ diễn viên rất xinh đẹp.
To my surprise, he got married to a very beautiful actress.
en.wiktionary2016 -
daintily
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
nice
adjectiveSao một cô gái xinh đẹp lại vào chỗ đó?
And what does a nice little girl like you want in the nightlands?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- personable
- prettily
- pretty
- quaint
- elegant
- graceful
- refined
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xinh đẹp " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "xinh đẹp" có bản dịch thành Tiếng Anh
- xinh đẹp như tiên fairy
- vẻ xinh đẹp prettiness
Bản dịch "xinh đẹp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xinh đẹp Nhất Dịch Sang Tiếng Anh
-
10 Cách Nói 'xinh đẹp' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
XINH ĐẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XINH ĐẸP NHẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
20 Cách Khen Về Sự Xinh Đẹp Tiếng Anh Là Gì
-
Xinh Đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
KHI MUỐN KHEN AI ĐÓ XINH ĐẸP BẰNG TIẾNG ANH
-
Xinh đẹp Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
21 Tính Từ Nói Về Sự “xinh đẹp” Trong Tiếng Anh
-
Khen Xinh đẹp Bằng Tiếng Anh Là Gì? 10 Câu Khen Ngợi Phổ Biến ...
-
30+ Câu Nói Khen Một Cô Gái đẹp Bằng Tiếng Anh Không Nên Bỏ Qua
-
21 Tính Từ Nói Về Sự “xinh đẹp” Trong Tiếng Anh - Vietstar Centre