Xinh Xắn Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ xinh xắn tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | xinh xắn (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xinh xắn | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xinh xắn tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xinh xắn trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xinh xắn tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - かわいい - 「可愛い」 - [KHẢ ÁI] - かわいらしい - 「可愛らしい」 - キュートXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "xinh xắn" trong tiếng Nhật
- - Tôi thích cô gái xinh xắn thủ vai cô giáo Tamako. Trông cô ấy thật đáng yêu:あの、タマ子先生を演じた女の人も良かったわ。すごくかわいらしいって思っちゃった
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xinh xắn trong tiếng Nhật
* adj - かわいい - 「可愛い」 - [KHẢ ÁI] - かわいらしい - 「可愛らしい」 - キュートVí dụ cách sử dụng từ "xinh xắn" trong tiếng Nhật- Tôi thích cô gái xinh xắn thủ vai cô giáo Tamako. Trông cô ấy thật đáng yêu:あの、タマ子先生を演じた女の人も良かったわ。すごくかわいらしいって思っちゃった,
Đây là cách dùng xinh xắn tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xinh xắn trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới xinh xắn
- đội tuyển quốc gia tiếng Nhật là gì?
- trình lên tiếng Nhật là gì?
- bê tha tiếng Nhật là gì?
- cây đước tiếng Nhật là gì?
- tật hở hàm ếch tiếng Nhật là gì?
- ở trên cùng tiếng Nhật là gì?
- lĩnh vực phim trường tiếng Nhật là gì?
- ở nhà tiếng Nhật là gì?
- cái vay mượn tiếng Nhật là gì?
- có một tiếng Nhật là gì?
- sấm động tiếng Nhật là gì?
- buồng lái tiếng Nhật là gì?
- sự túm lấy tiếng Nhật là gì?
- sự phục sức tiếng Nhật là gì?
- kiến đen tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xinh Xắn
-
Từ Điển - Từ Xinh Xắn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Xinh Xắn - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xinh Xắn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xinh Xắn Bằng Tiếng Việt
-
Xinh Xắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xinh Xắn Là Gì, Nghĩa Của Từ Xinh Xắn | Từ điển Việt
-
Xinh Xắn Nghĩa Là Gì?
-
XINH XẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Xinh Xắn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sự Khác Nhau Giữa Vẻ đẹp Và Sự Xinh Xắn - Facebook
-
Xinh Xẻo Nghĩa Là Gì
-
Giải Bài Luyện Từ Và Câu: Từ đồng Nghĩa
-
Phân Loại Từ Ghép, Từ Láy Trong Các Từ Xinh Xắn, Xinh Tươi, Xinh đẹp...
-
Tìm Những Từ đồng Nghĩa Với Mỗi Từ Sau đây: đẹp, To Lớn, Học Tập.