Xìu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
si̤w˨˩ | siw˧˧ | siw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
siw˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𤸨: xìu
- 僄: xỉu, phiêu, xíu, phiếu, xiếu, xìu
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- xíu
- xỉu
Động từ
[sửa]xìu
- Đổi sắc, sa sầm lại. Chưa nói đến đã xìu mặt.
- (Bánh xe) Xẹp xuống, do hết hơi. Xe đạp xìu.
- Dịu bớt, giảm bớt. Trời nắng đã xìu.
- Xuống nước, chịu thua. Nó xìu rồi, không dám làm phách.
Tham khảo
[sửa]- "xìu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xìu
-
Từ điển Tiếng Việt "xìu" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xìu - Từ điển Việt
-
Xìu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xìu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xìu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xíu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Xìu Xìu ểnh ểnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'xìu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Kích Thước Dương Vật Bình Thường Là Bao Nhiêu? Cách Giúp “lên ...
-
Việc Cần Làm Khi Chàng Bỗng Nhiên… Xìu - PLO
-
Những Chàng Họ... "tùy" - Tuổi Trẻ Online
-
Học Tiếng Trung Quốc - Chữ: 夭 (Yāo) - YÊU, YẾU, YỂU (EO, ỈU, ÈO ...
-
8 điều Bạn Chưa Biết Về Dương Vật Của Mình | Vinmec
-
Yếu Sinh Lý Là Gì? Nguyên Nhân, Biểu Hiện Và Cách Chữa Trị