Xô Bồ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xô bồ" thành Tiếng Anh
gross là bản dịch của "xô bồ" thành Tiếng Anh.
xô bồ + Thêm bản dịch Thêm xô bồTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
gross
adjective verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xô bồ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xô bồ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Xô Bồ
-
STT CUỘC SỐNG BON CHEN Xô Bồ, Mệt Mỏi đầy Khó Khăn Vất Vả
-
Cuộc Sống Xô Bồ Thời Hiện đại đã Lấy đi Của Chúng Ta Những Gì
-
Top Stt Về Cuộc Sống Bon Chen Khiến Ai đọc Cũng Chạnh Lòng - Elead
-
Từ Bỏ Cuộc Sống Hối Hả Xô Bồ, Nữ Nhà Văn 50 Tuổi Tìm Về Quê Hương
-
Từ Điển - Từ Xô Bồ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Có Lẽ, Những Bon Chen, Những Xô Bồ Của Cuộc Sống đã Làm Con ...
-
Nếu Muốn Thoát Khỏi Sự Xô Bồ Của Thị Thành đông đúc ... - Pinterest
-
Thật Sự Chán Cuộc Sống Xô Bồ, Muốn Tìm Chốn Yên Bình - Tinhte
-
Cuộc Sống Thật Xô Bồ | English Translation & Examples - ru
-
Anh Thơ "đứng Ngoài Những Sự Xô Bồ"
-
Cuộc Sống Xô Bồ ở Những Thành Phố đông đúc Nhất Thế Giới - Zing
-
Sự Bán Xô Bồ - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Rốt Cuộc, Cả đời Này, Bạn đang Nỗ Lực Vì điều Gì? - ISUZU VIỆT NAM