Xơ Xác Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xơ xác" thành Tiếng Anh
bare, denuded, mangy là các bản dịch hàng đầu của "xơ xác" thành Tiếng Anh.
xơ xác + Thêm bản dịch Thêm xơ xácTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
bare
adjective verb noun adverbKhi nói Ô-phên trở nên một cánh đồng xơ xác thì điều này có nghĩa là thành bị hoang vu hoàn toàn.
To say that Ophel becomes a bare field bespeaks complete desolation for the city.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
denuded
adjective verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
mangy
adjectiveVà bộ râu xơ xác đó.
And that mangy beard.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- poor
- ragged
- seedy
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xơ xác " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xơ xác" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xơ Xác Có Nghia La Gi
-
Xơ Xác - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xơ Xác - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xơ Xác" - Là Gì?
-
Xơ Xác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xơ Xác Nghĩa Là Gì?
-
Từ Xơ Xác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'xơ Xác' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xơ Xác Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xơ Xác Là Gì, Xơ Xác Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Xơ Xác Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
XƠ XÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xơ Xác Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Nghèo Xác Xơ - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT