Xơ Xác - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| səː˧˧ saːk˧˥ | səː˧˥ sa̰ːk˩˧ | səː˧˧ saːk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| səː˧˥ saːk˩˩ | səː˧˥˧ sa̰ːk˩˧ | ||
Tính từ
xơ xác
- Ở trạng thái không có gì còn lành lặn, nguyên vẹn, trông thảm hại. Cây cối xơ xác.
Đồng nghĩa
- tả tơi
- xác xơ
- xờ xạc
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xơ xác”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Xơ Xác Có Nghia La Gi
-
Nghĩa Của Từ Xơ Xác - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xơ Xác" - Là Gì?
-
Xơ Xác Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xơ Xác Nghĩa Là Gì?
-
Từ Xơ Xác Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'xơ Xác' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Xơ Xác Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Xơ Xác Là Gì, Xơ Xác Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Xơ Xác Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
XƠ XÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xơ Xác Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Nghèo Xác Xơ - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Xơ Xác Bằng Tiếng Anh - Glosbe