Xóa - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
erase, delete, deletion là các bản dịch hàng đầu của "xóa" thành Tiếng Anh.
xóa + Thêm bản dịch Thêm xóaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
erase
verbto remove markings or information
Ký ức có thể bị xóa đi xóa lại nhiều lần.
A memory can be erased only so many times.
en.wiktionary2016 -
delete
verbTrong ổ cứng có dữ liệu bị xóa ghi số tài khoản ngân hàng Zurich.
We found a deleted file with an account number to a bank in Zurich.
GlosbeResearch -
deletion
nounTrong ổ cứng có dữ liệu bị xóa ghi số tài khoản ngân hàng Zurich.
We found a deleted file with an account number to a bank in Zurich.
GlosbeResearch
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to erase
- blast
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xóa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xóa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xoá Trong Tiếng Anh Viết Là Gì
-
XÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xoá - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Xoá Bằng Tiếng Anh
-
Xoá Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
XOÁ BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẨY XOÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bút Xóa Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Xõa Là Gì ? Từ “Xoã” Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Delete Là Gì, Nghĩa Của Từ Delete | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Delete Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Xóa - Wiktionary Tiếng Việt