Xóa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| swaː˧˥ | swa̰ː˩˧ | swaː˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| swa˩˩ | swa̰˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 岔: sá, xoá, xá
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- xoã
- xoa
Động từ
xoá
- Làm cho mất dấu vết trên bề mặt. Xoá bảng. Xoá vết chân trên bãi cát.
- Gạch bỏ đi. Xoá bỏ một câu. Xoá tên trong danh sách.
- Làm cho mất hẳn đi, không còn tồn tại hoặc không còn tác dụng nữa. Xoá nợ. Xoá nạn mù chữ. Xoá bỏ tàn tích phong kiến.
Dịch
- tiếng Anh: delete
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xóa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Xoá Trong Tiếng Anh Viết Là Gì
-
Xóa - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
XÓA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xoá - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Xoá Bằng Tiếng Anh
-
Xoá Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
XOÁ BỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TẨY XOÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bút Xóa Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Xõa Là Gì ? Từ “Xoã” Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Bút Xóa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Delete Là Gì, Nghĩa Của Từ Delete | Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Delete Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary