Xoa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
hàng dệt bằng tơ mỏng Từ tiếng Việt,- fra:soie
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| swaː˧˧ | swaː˧˥ | swaː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| swa˧˥ | swa˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “xoa”- 䑡: xoa
- 扠: sá, xoa, thoa
- 叉: xoa, thoa
- 杈: sá, xoa, thoa
- 靫: xoa
- 釵: sai, xoa, thoa
- 艖: xoa
Phồn thể
- 叉: xoa
- 杈: xoa
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 扠: sá, xoa, sờ, xóa
- 叉: xoa
- 杈: soa, xoa, xà
- 衩: xoa, xái, sái
- 釵: soa, sai, xoa, thoa
- 艖: xoa
- 捘: xoa, thoa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- xoá
- xoã
Danh từ
xoa
- Hàng dệt bằng tơ mỏng và mềm; lụa. Mua tấm vải xoa.
Động từ
xoa
- Áp lòng bàn tay đưa đi dưa lại một cách nhẹ nhàng trên bề mặt nào đó. Xoa đầu vuốt tóc.
- Bôi, trát đều trên bề mặt một lớp mỏng chất gì. Xoa dầu gió. Xoa phấn rôm.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xoa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Xóa âm Hán Việt
-
Xóa Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tra Từ: Xoa - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 抹 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Xoá - Từ điển Hán Nôm
-
Xóa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự XOA 叉 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Nghĩa Của Một Số 'yếu Tố Láy' (*)
-
Phiên âm Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ký Hiệu Chữ Viết Tắt
-
[PDF] Thời Gian Hình Thành Và Cơ Sở Ngữ âm Của âm Hán Việt Trung Cổ
-
Top Website, ứng Dụng Từ điển Hán Việt
-
Thay đổi Hoặc Tắt Các âm Thanh IPad - Apple Support