Xoăn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
curly, crispy, gyrose là các bản dịch hàng đầu của "xoăn" thành Tiếng Anh.
xoăn + Thêm bản dịch Thêm xoănTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
curly
adjectivehaving curls
Ông ta thấy những người phụ nữ tóc xoăn, môi nâu..
He saw women with curly hair and eyebrows lipsticks.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
crispy
adjective nounTóc cháu xoăn hơi ít để làm Liam.
You look a little crispy to be Liam.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
gyrose
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
fuzzy
adjective nounNếu ông ta biết khoảng phân nửa những gì tôi biết thì cái đầu tóc xoăn đó sẽ nổ tung lên
If he knew about half of what I know, his fuzzy little head would explode
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xoăn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xoăn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xoăn Tiếng Anh
-
Tóc Xoăn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TÓC XOĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xoăn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc - LeeRit
-
"xoăn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xoăn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Xoăn Bằng Tiếng Anh
-
TÓC XOĂN - Translation In English
-
LỌN TÓC XOĂN - Translation In English
-
XOĂN TÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Uốn Tóc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Phân Biệt Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
BỊ XOĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gọi Tên Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - Alokiddy