Xoăn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xoăn
wavy; curly
tóc tôi xoăn tự nhiên my hair waves naturally
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xoăn
* adj
curly
Từ điển Việt Anh - VNE.
xoăn
curly, wavy



Từ liên quan- xoăn
- xoăn tít
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xoăn Tiếng Anh
-
Xoăn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tóc Xoăn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
TÓC XOĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Kiểu Tóc - LeeRit
-
"xoăn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xoăn Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Xoăn Bằng Tiếng Anh
-
TÓC XOĂN - Translation In English
-
LỌN TÓC XOĂN - Translation In English
-
XOĂN TÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Uốn Tóc Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Phân Biệt Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
BỊ XOĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Gọi Tên Các Kiểu Tóc Bằng Tiếng Anh - Alokiddy