Xoắn - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xoắn" thành Tiếng Anh

twist, curl, kinky là các bản dịch hàng đầu của "xoắn" thành Tiếng Anh.

xoắn + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • twist

    verb

    Ta gọi đây là chiêu voi xoắn cỏ để ăn.

    We call this move an elephant twisting the grass.

    GlosbeMT_RnD
  • curl

    verb

    Cá là các bi của các anh sẽ xoắn lại trừ khi họ dừng tay.

    Your best bet is to curl into a ball until they stop beating you.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • kinky

    adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • twirl
    • curly
    • fuzz
    • torsional
    • wrench
    • curling
    • involute
    • twine
    • tortile
    • woolly
    • fuzzy
    • distort
    • convoluted
    • crooked
    • twisting
    • wind
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " xoắn " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "xoắn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Xoắn Lá Tiếng Anh Là Gì