Xoành Xoạch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swa̤jŋ˨˩ swa̰ʔjk˨˩ | swan˧˧ swa̰t˨˨ | swan˨˩ swat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
swaŋ˧˧ swak˨˨ | swaŋ˧˧ swa̰k˨˨ |
Tính từ
[sửa]xoành xoạch
- (khẩu ngữ). Liên tục, hết lần này đến lần khác trong một thời gian ngắn. Thay đổi kế hoạch xoành xoạch. Máy móc hỏng xoành xoạch.
Đồng nghĩa
[sửa]- luôn luôn
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » Xoành Xoạch Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "xoành Xoạch" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xoành Xoạch - Từ điển Việt
-
Xoành Xoạch Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xoành Xoạch Là Gì
-
Từ Điển - Từ Xoành Xoạch Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xoành Xoạch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'xoành Xoạch' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào - Dictionary ()
-
Xoành Xoạch Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Xoành Xoạch Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Xoành Xoạch Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xoành Xoạch' Trong Từ điển Từ ...
-
Top 19 Loạch Xoạch Nghĩa Là Gì Hay Nhất 2022 | Đất Xuyên Việt