XOÈ In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " XOÈ " in English? Verbxoè
spread
lây lanlan rộnglantrải rộngtrảitruyền báchênh lệchtruyềnphát tánrải
{-}
Style/topic:
Hold out other hand.Anh ta nói rất rõ tiếng, và xoè.
He spoke very softly, and gazed.Xoè các ngón tay ra một chút.
Spread your fingers a little bit.Người thuyển trưởng nói,“ Ý ông là-?” và xoè hai cánh tay ra phía trước bụng, rồi anh ta tiếp,“ Không.
The captain says,“You mean-?” and spreads his arms out around his middle, and then he says,“No.Lại xoè bàn tay ra, thấy đủ 5 ngón.
I hold up my hand and see five fingers.Ở trong nhà, mỗi khi cô Maudie muốn nói điều gì dài dòng, cô xoè mấy ngón tay trên đầu gối và gắn lại răng giả.
Indoors, when Miss Maudie wanted to say something lengthy she spread her fingers on her knees and settled her bridgework.Đừng xoè tay ra nhận, rồi nắm lại khi phải cho đi.
Let not thine hand be stretched out to receive, and shut when thou shouldest repay.Swiff không cử động hay nói nănggì, chỉ chờ đợi với sự kiên nhẫn không nhượng bộ đến khi Daisy xoè tay ra và thả chiếc cúc vào lòng bàn tay anh.
Swift didn't move or speak,just waited with unyielding patience until Daisy opened her fingers and let the button drop into his palm.Nó xoè đôi cánh lớn kinh khủng, và nó cũng có một chiếc đuôi to và dài.
It was spreading its enormously large wings, and it had a thick and long tail.Ai có ngờ rằng khi 5 con voi dữ đến gần Đức Phật,ngài xoè bàn tay ra và 5 con sư tử hiện ra từ 5 ngón tay của ngài, 5 con voi điên run sợ gần chết.
Who would have guessed that when the elephants approached the Buddha,the Buddha would stretch out his hand and five lions would come from his five fingers, scaring the elephants nearly to death.Tay Mẹ xoè rộng hướng về chúng ta và với đôi tay xoè rộng trong cách này Mẹ nói.
She extended Her hands towards us and with Her hands extended in this way, She said.Trong đêm tối ta gọi tên nhau và cầu cứu lẫn nhau,trong khi bóng ma Thần Chết đứng giữa xoè đôi cánh đen trên đầu ta và, với đôi bàn tay sắt, xô linh hồn ta xuống vực thẳm.
In the dark night we call to one another and cry for help,while the ghost of Death stands in our midst stretching his black wings over us and, with his iron hands, pushes our souls into the abyss.Vào thời kỳ đó, xoè ô trong nhà được cho là một hành động xúc phạm đến Thần Mặt Trời.
In those times, opening an umbrella indoors was believed to be an insult to the God of Sun.Xoè những ngón tay trên ngực anh, Meredith nói với nụ cười dịu dàng và trấn an anh." Anh đã làm rất nhẹ nhàng.
Spreading her fingers over his cheek, Meredith said with a soft, reassuring smile,“You did make it easy.Xây dựng Batmans awesome robot xoè với chiếc xe mở rộng cánh tay, jetpack bí mật và bắn súng tung ra một!
Build Batman's awesome robotic bat vehicle with extending arms, secret jetpack and a launching net shooter!Hắn xoè bàn tay phủ một lớp sấm sét màu tím, lạnh lùng nói-“ Không có lần sau, nếu không cho dù nợ mày một mạng, tao cũng sẽ không tha cho mày.”.
He spread a palm filled with purple lightening and coldly opened,“There will be no second time, or, even if I owe you a life, I will not show you mercy.”.Display more examples
Results: 16, Time: 0.0201 
Vietnamese-English
xoè Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Xoè in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Top dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Xòe Cánh Tiếng Anh Là Gì
-
Xoè Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Xòe Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"xòe" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xòe Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
XÒE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nghĩa Của Từ Xòe Bằng Tiếng Anh
-
'xoè' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Swing-wing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Anh (Mỹ) Như Thế Nào? "một Con Vịt Xòe Ra ...
-
Máy Bay Cánh Cụp Cánh Xòe – Wikipedia Tiếng Việt
-
"máy Bay Cánh Cụp Xòe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Xoè Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lời Tiếng Anh Một Con Vịt Xòe Ra Hai Cái Cánh