XÒE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

XÒE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từĐộng từxòespreadlây lanlan rộnglantrải rộngtrảitruyền báchênh lệchtruyềnphát tánrảiopenmởngỏhởsplayedheldgiữtổ chứcnắmchứacầmômbámđượcbếgiơfannedquạtfan hâm mộngười hâm mộfansngườiCĐVspreadinglây lanlan rộnglantrải rộngtrảitruyền báchênh lệchtruyềnphát tánrảixoemúa xòeflaredbùng phátngọn lửalóabùng lêncháypháo sángbùng nổphát sánglóe sángánh sáng

Ví dụ về việc sử dụng Xòe trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xòe tay hay nắm lại?With an open hand or a clenched fist?Adirondack Blue' có tán lá lớn và xòe.Adirondack Blue' has large and spreading foliage.Xòe các ngón tay ra khi bơi.Spread your fingers when you swim.Jacket- peplum là một người mẫu với váy xòe.Jacket-peplum is a model with a fluffy skirt.Thuật xòe có một vai trò đặc biệt….And Mobile has a special role….Kết hợp mái dốc xòe rộng, hòa vào cây xanh.Spread wide slopes combined, mixed in greenery.Xòe các ngón tay đều trong khi bơi.Spread your fingers when you swim.Một bàn chânđược hiển thị ở đây với các ngón chân xòe.A foot is shown here with the toes spread out.Jyoti xòe đôi tay trống không của mình ra.Jyoti opened her empty hands.Ngôi sao đồ sộIRS 4 đang bắt đầu xòe cánh của nó.Massive star IRS 4 is beginning to spread its wing….Xòe tay phủ mặt, chị không nhìn.".He hides his face, he does not see.”.Ngôi sao đồ sộIRS 4 đang bắt đầu xòe cánh của nó.Massive star IRS 4 is beginning to spread its wings.Tôi xòe tay ra, muốn chìa khóa xe từ anh.I held out my hand and demanded her car keys.Huyện Bắc Hà có hơn 30 Xòe nhảy múa trong tổng số quân.The Bac Ha district has over 30 xoe dancing troupes in total.Xòe bàn tay ra, tin chắc là có ai đó sẽ nắm lấy.Hold out your hand and we are sure someone will grab it.Trang phục với một chiếc váy xòe trông thật quyến rũ và sành điệu.Outfits with a fluffy skirt look flirty and stylish.Tôi xòe lòng bàn tay để cho cô thấy tôi không cầm gì cả.I extended my palms to show her I wasn't holding anything.Giao dịch Binary kể từ khi thành lập xòe nhiều định kiến.Binary trading since its inception fanned numerous stereotypes.Phu nhân Oliver xòe chiếc quạt và chằm chậm phe phẩy trước mặt.Lady Oliver opened her fan and plied it slowly before her face.Các thung lũng phía đông, bao gồm 2 ha,giống như một bàn tay với những ngón tay xòe.The eastern valley, covering 2 hectares,resembles a hand with splayed fingers.Do vậy, xòe Tà Chải gần gũi và bình dị, nhưng có sức sống lạ thường.Thus, Ta Chai spread close and simple, but incredible vitality.Sự lựa chọn ưa thích củanhiều người là giống fancier với đầu sủi bọt và đuôi xòe.The preferred choice by manyis the fancier variety with bubbly heads and fanned tails.Và…", Junpei xòe tay cậu ra, và tát vào má mình với tất cả ý chí của cậu.And……”, Junpei spread out his hands, and slapped his own cheeks with all his will.Tôi chợt nhận thấy một cái gì đen đen phía trước áo phông của tôi,tựa như con bướm lớn xòe cánh.I notice something dark on the front of my white T-shirt,shaped sort of like a huge butterfly with wings spread.Được thiết kế như xòe cấu trúc cắt luân phiên, làm cho nghiền dễ dàng hơn.Designed as splayed alternate shearing structure, makes the crushing more easily.Brooke xòe tay ra, và lần đầu tiên cô nhận thấy những móng tay bị cắn cùn và những lớp da xơ xác.Brooke held out her hands and noticed, for the first time, bitten-down nails and raggedy cuticles.Một sinh vật lớn với đôi cánh xòe thay đổi ngoài sự công nhận khi nó tìm thấy chính nó trong cột nước.A large creature with spread wings changes beyond recognition when it is in the water column.Ðại diện cho sự vô tư và thuần khiết của trẻ em,bộ nữ trang này có bộ cánh xòe ra, làm cho người ta cảm thấy muốn bay lên.Presenting the innocence and purity of children, this set of jewelry with spreading wings makes people feel like to fly.Sự ra đời của các điệu xòe mới làm cho kho tàng nghệ thuật xòe ngày càng thêm phong phú.The birth of the new wave spread to the treasure The art of spreading more and more rich.Một sinh vật lớn với đôi cánh xòe thay đổi ngoài sự công nhận, khi nó tìm thấy chính nó trong cột nước.A large creature with spread wings changes beyond recognition, when it finds itself in the water column.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 56, Thời gian: 0.0368 S

Từ đồng nghĩa của Xòe

giữ fan lây lan quạt lan rộng lan tổ chức nắm trải rộng fan hâm mộ chứa cầm người hâm mộ trải spread chênh lệch hold ôm truyền flare xochitlxofluza

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xòe English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xòe Cánh Tiếng Anh Là Gì