Xới Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xới" thành Tiếng Anh
hoe, dig, plow là các bản dịch hàng đầu của "xới" thành Tiếng Anh.
xới + Thêm bản dịch Thêm xớiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
hoe
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
dig
verbBà càng kín tiếng, họ sẽ càng xới lên.
The less you say, the more they'll dig.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
plow
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- plough
- to dig
- spuddle
- dress
- turn up
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xới " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xới" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xới Cơm Tiếng Anh
-
Xới Cơm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Xới Cơm Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
Xới Cơm Tiếng Anh Là Gì - Tieng
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Nấu ăn - Leerit
-
100 Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh CỰC ĐẦY ĐỦ
-
"xới" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xới Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp
-
Top 13 Cái Vá Múc Cơm Tiếng Anh Là Gì 2022