Xới cơm tiếng Anh là Tilling rice , phiên âm /tɪl raɪs/. 5 thg 4, 2021
Xem chi tiết »
Xới cơm tiếng Anh là Tilling rice, phiên âm /tɪl raɪs/. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Xới cơm: The rice crop was harvested. Lúa đã ...
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2021 · Xới cơm tiếng Anh là Tilling rice, phiên âm /tɪl raɪs/. Là cách giúp cơm bớt nhão, giúp chống bám bẩn và giữ vệ sinh nồi cơm, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng nấu ăn Phần 1 · cookie sheet. khay đựng bánh quy · grater. /ˈɡreɪtər/. dụng cụ để mài/xát · pot holder. miếng lót nồi · wooden spoon.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Thiết bị gia dụng (Appliances) ; Máy nướng bánh mỳ, Toaster ; Lò nướng, Oven ; Nồi cơm điện, Rice Cooker ; Lò nướng điện, Electric Grill.
Xem chi tiết »
Xới đất vun gốc cho cây. Cày xới. Sách báo bị xới tung lên. Cuộc họp xới lên mấy vấn đề (b.). 2 Dùng đũa lấy cơm từ trong nồi ra. Xới cơm ra bát.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến đỉnh của "xới" trong Tiếng Anh: hoe, dig, plow. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
Xem chi tiết »
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng Và Dụng Cụ Nhà Bếp. grill /ɡrɪl/: Vỉ nướng. refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: Tủ lạnh. chopping board /ˈtʃɑːpɪŋ bɔːrd/: ...
Xem chi tiết »
Xới cơm tiếng Anh là Tilling rice, phiên âm /tɪl raɪs/. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến Xới cơm: The rice crop was harvested. Lúa đã ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 9+ Xới Cơm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề xới cơm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu