Xơi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xơi&oldid=2000234” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səːj˧˧ | səːj˧˥ | səːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
səːj˧˥ | səːj˧˥˧ |
Động từ
[sửa]xơi
- (trang nhã) Ăn uống.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Cách Dùng Từ Xơi
-
Từ 'ăn' Và Những Biến Thể đồng Nghĩa | TTVH Online
-
Ăn Hay Là Xơi? - An Ninh Thủ đô
-
Xơi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xơi Là Gì, Nghĩa Của Từ Xơi | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xơi Là Gì
-
Phân Biệt Nghĩa Của Các Từ Trong Các Nhóm Từ đồng Nghĩa Sau
-
Đặt Câu Với Mỗi Từ đồng Nghĩa Sau: A. ăn, Xơi; B. Biếu, Tặng - Lazi
-
Tiếng Việt Giàu đẹp - PHÂN BIỆT CÁC ĐỘNG TỪ LIÊN QUAN ĐẾN ...
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "dùng (cơm)" Và "xơi (cơm)" ? | HiNative
-
Xơi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xơi Cơm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cho,tặng,biếu -yếu đuối,yếu ớt -xinh,đẹp -tu.nhấp,nốc - Câu Hỏi ...
-
Phân Biệt Nghĩa Của Các Từ Trong Các Nhóm Từ đồng Nghĩa Sau đây ...
-
Bộ Muôi Xơi Cơm Inomata Hàng Nội địa Nhật Bản | Baby And Mom