Xuề Xòa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swe̤˨˩ swa̤ː˨˩ | swe˧˧ swaː˧˧ | swe˨˩ swaː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
swe˧˧ swa˧˧ |
Tính từ
[sửa]xuề xòa
- Dễ dãi, không câu nệ. Ăn mặc xuề xòa. Sống xuề xòa với bạn bè. Tính xuề xòa.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "xuề xòa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xuề Xòa
-
Từ điển Tiếng Việt "xuề Xòa" - Là Gì?
-
Xuề Xòa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xuề Xoà - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Xuề Xòa Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xuề Xoà
-
Xuề Xòa - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Từ Điển - Từ Xuề Xoà Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xuề Xoà' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'xuề Xòa' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
Tự điển - Xuề Xòa - Giáo Hội Phật Giáo Việt Nam
-
Xuề Xòa Giải Thích
-
Xuề Xòa Nghĩa Là Gì?
-
Xuề Xòa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky