Ý Nghĩa Các Con Số Trong Tiếng Trung Quốc Thông Dụng 2022

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung là một trong những chủ đề luôn được nhiều bạn quan tâm. Thay vì sử dụng ngôn ngữ bình thường, giới trẻ Trung Quốc đã sáng tạo ra nhiều dãy số làm mật mã trong tình yêu cũng như sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Vậy  số 5231, 520, 1314, 9420 là gì? Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu ý nghĩa của những con số này ngay trong bài viết dưới đây.

Xem ngay: Khóa học tiếng Trung cùng giáo viên bản xứ chuyên môn cao.

Nội dung chính: 1. Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung cơ bản từ 0 đến 9 2. Ý nghĩa các con số nổi tiếng và thông dụng của người Trung Quốc      2.1 Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 0      2.2 Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 1      2.3 Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 2      2.4 Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 3      2.5 Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 4      2.6 Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 5      2.7 Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 6      2.8 Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 7      2.9 Ý nghĩa các con số bắt đầu bằng số 8      2.10 Ý nghĩa các số được bắt đầu bằng số 9

Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung
Giải mã các con số trong tiếng Trung

1. Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung cơ bản từ 0 đến 9

Giải mã ý nghĩa số từ 0 tới 9 có đồng âm với các từ trong tiếng Hoa nên được hiểu như sau.

Xem ngay: Tổng hợp từ vựng tiếng Trung căn bản cho người mới.

Số Gần giống với Giải mã ý nghĩa số
0 / líng / 您 / Nín /, 你 / nǐ / Bạn, anh, chị, em
1 / Yī – yāo / 要 / Yào / Muốn
2 / èr / 爱 / Ài / Yêu
3 / sān / 想 / xiǎng /, 生 / shēng / Nhớ, Sinh – đời
4 / sì / 世 / Shì /, 死 / Sǐ /, 似 / Shì /, 是 / Shì / Thế gian, Tử – chết, Tương tư, Là
5 / wǔ / 我 / Wǒ / Tôi
6 / lìu / 绿 / Lǜ / Lộc
7 / qī / 亲 / Qīn / Hôn
8 / bā / 发 / Fā / Phát
9 / jiǔ / 久 / Jiǔ /, 求 / Qiú /, 就 / Jiù / Cửu, Cầu mong, Chính

Đặc biệt, số 8 (八), 2 (二), 6 (六) and 9 (九) được xem là dãy số may mắn Trung Quốc. Trong đó đó, 4 (四) và 13 ( 十三)được xem là số không may mắn nhất khi đại diện cho cái chết và sự bất hạnh.

CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT

Tự học tiếng Trung tại nhà 520 là gì? Ý nghĩa các con số Trung Quốc trong tình yêu  1314 là gì?

2. Ý nghĩa các con số nổi tiếng và thông dụng của người Trung Quốc

Trong tiếng Trung mỗi con số mang một ý nghĩa và biểu tượng khác nhau. Nên khi sử dụng các mật mã này, bạn cần lưu ý dùng đúng và chính xác để tránh bị hiểu nhầm ý.

Dịch nghĩa các con số trong tiếng Trung
Mỗi con số trong tiếng Trung đều mang từng ý nghĩa khác nhau

XEM NGAY: Tiếng Trung sơ cấp.

2.1 Ý nghĩa các số có bắt đầu bằng số 0

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
01925 你依旧爱我 Nǐ yījiù ài wǒ Anh vẫn yêu em
02746 你恶心死了 Nǐ ěxīn sǐle Em ác chết đi được
02825 你爱不爱我 Nǐ ài bù ài wǒ Em có yêu anh không?
03456 你相思无用 Nǐ xiāngsī wúyòng Em tương tư vô ích
0437 你是神经 Nǐ shì shénjīng Anh là đồ thần kinh
04527 你是我爱妻 Nǐ shì wǒ ài qī Em là vợ yêu của tôi
04535 你是否想我 Nǐ shìfǒu xiǎng wǒ Em có nhớ anh không
04551 你是我唯一 Nǐ shì wǒ wéiyī Em là duy nhất của anh
0456 你是我的 Nǐ shì wǒ de Em là của anh
045617 你是我的氧气 Nǐ shì wǒ de yǎngqì Em là nguồn sống (dưỡng khí) của anh
04567 你是我老妻 Nǐ shì wǒ lǎo qī Em là bạn đời của anh
045692 你是我的最爱 Nǐ shì wǒ de zuì ài Em là người anh yêu nhất
0457 你是我妻 Nǐ shì wǒqī Em là vợ anh
0487 你是白痴 Nǐ shì báichī Anh là đồ ngốc
0487561 你是白痴无药医 Nǐ shì báichī wú yào yī Anh là đồ ngốc vô phương cứu chữa
0564335 你无聊时想想我 Nǐ wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ Khi buồn chán hãy nghĩ đến anh
0594184 你我就是一辈子 Nǐ wǒ jiùshì yībèizi Em là cả cuộc đời của anh
065 原谅我 Yuánliàng wǒ Tha thứ cho anh
06537 你惹我生气 Nǐ rě wǒ shēngqì Bạn làm tôi tức giận
07382 你欺善怕恶 Nǐ qī shàn pà è Cậu thật đê tiện
0748 你去死吧 Nǐ qù sǐ ba Bạn đi chết đi
07868 你吃饱了吗 Nǐ chī bǎole ma? Em ăn no chưa?
08056 你不理我了 Nǐ bù lǐ wǒle Anh không quan tâm đến em
0837 你别生气 Nǐ bié shēngqì Bạn đừng tức giận
095 你找我 Nǐ zhǎo wǒ Bạn tìm tôi?
098 你走吧 Nǐ zǒu ba Bạn đi nhé

2.2 Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung bắt đầu bằng số 1

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
1314 一生一世 Yīshēng yīshì Trọn đời trọn kiếp
1314920 一生一世就爱你 Yīshēng yīshì jiù ài nǐ Yêu em trọn đời trọn kiếp
1372 一厢情愿 Yīxiāngqíngyuàn Đồng lòng tình nguyện
1392010 一生就爱你一个 Yīshēng jiù ài nǐ yīgè Cả đời chỉ yêu một mình em
1414 要死要死 Yàosǐ yàosǐ Muốn chết
147 一世情 Yīshì qíng Tình trọn đời
1573 一往情深 Yīwǎngqíngshēn Tình sâu như một
1589854 要我发,就发五次 Yào wǒ fā, jiù fā wǔ cì Muốn anh gửi, anh sẽ gửi 5 lần
168  一路发 Yīlù fā Thịnh vượng trên cả chặng đường
1711 一心一意 Yīxīnyīyì Một lòng một dạ
177155 这个不是谐音,是象形 Zhège bùshì xiéyīn, shì xiàngxíng Hình ảnh dãy chữ giống chữ MISS
1920 依旧爱你 Yījiù ài nǐ Vẫn còn yêu anh
1930 依旧想你 Yījiù xiǎng nǐ Vẫn còn nhớ anh

2.3 Ý nghĩa các số với bắt đầu bằng số 2

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
200 爱你哦 Ài nǐ ó Yêu em lắm
20110 爱你一百一十年 Ài nǐ yībǎi yīshí nián Yêu em 110 năm
20184 爱你一辈子 Ài nǐ yībèizi Yêu em cả đời
2030999 爱你想你久久久 Ài nǐ xiǎng nǐ jiǔjiǔ jiǔ Yêu em nhớ em rất lâu
2037 为你伤心 Wèi nǐ shāngxīn Vì em mà tổn thương
20475 爱你是幸福 Ài nǐ shì xìngfú Yêu em là hạnh phúc
20609 爱你到永久 Ài nǐ dào yǒngjiǔ Yêu em mãi mãi
20863 爱你到来生 Ài nǐ dàolái shēng Yêu em đến kiếp sau
220225 爱爱你爱爱我 Ài ài nǐ ài ài wǒ Yêu yêu em yêu yêu anh
230 爱死你 Ài sǐ nǐ Yêu em chết mất
234 爱相随 Ài xiāng suí Yêu như là yêu lần cuối
235 要想你 Yào xiǎng nǐ Nhớ em quá
2406 爱死你啦 Ài sǐ nǐ la Yêu em chết mất
246 饿死了 È sǐle Đói chết mất
246437 爱是如此神奇 Ài shì rúcǐ shénqí Tình yêu thần kỳ đến vậy
25184 爱我一辈子 Ài wǒ yībèizi Yêu anh cả đời nhé
256895 你是可爱的小狗 Nǐ shì kě’ài de xiǎo gǒu Em là con cún nhỏ của anh
25873 爱我到今生 Ài wǒ dào jīnshēng Yêu anh hết kiếp này
25910 爱我久一点 Ài wǒ jiǔ yīdiǎn Yêu anh lâu 1 chút
25965 爱我就留我 Ài wǒ jiù liú wǒ Yêu anh hãy giữ anh lại
259695 爱我就了解我 Ài wǒ jiù liǎojiě wǒ Yêu anh thì hiểu cho anh
259758 爱我就娶我 Ài wǒ jiù qǔ wǒ Yêu anh thì lấy anh nhé?
2627 爱来爱去 Ài lái ài qù Yêu đi yêu lại
282 饿不饿 È bù è Đói không?

2.4 Dịch nghĩa những con số có đầu bằng số 3

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
300 想你哦 Xiǎng nǐ ó Nhớ em quá
3013 想你一生 Xiǎng nǐ yīshēng Nhớ em cả đời
30920 想你就爱你 Xiǎng nǐ jiù ài nǐ Nhớ em thì yêu em
310 先依你 Xiān yī nǐ Theo ý em trước
31707 这个单词需要把30707倒过来看 Zhège dāncí xūyào bǎ 30707 LOVE: Đây là do cách hình thành từ cụm 30707
32062 想念你的爱 Xiǎngniàn nǐ de ài Nhớ đến tình yêu của em
32069 想爱你很久 Xiǎng ài nǐ hěnjiǔ Muốn yêu em mãi mãi
3207778 想和你去吹吹风 Xiǎng hé nǐ qù chuī chuīfēng Muốn đi chém gió cùng em
330335 想想你想想我 Xiǎng xiǎng nǐ xiǎng xiǎng wǒ Nhớ nhớ anh, nhớ nhớ em
3344587 生生世世不变心 Shēngshēngshìshì bù biànxīn Cả đời này không thay lòng
3399 长长久久 Zhǎng cháng jiǔjiǔ Rất lâu
356 上网啦 Shàngwǎng la Lên mạng đi
35910 想我久一点 Xiǎng wǒ jiǔ yīdiǎn Nhớ anh lâu một chút
359258 想我就爱我吧 Xiǎng wǒ jiù ài wǒ ba Nhớ anh thì yêu anh nhé
360 想念你 Xiǎngniàn nǐ Nhớ em
369958 神啊救救我吧 Shén a jiù jiù wǒ ba Chúa cứu con
3731 真心真意 Zhēnxīn zhēnyì Thành tâm thành ý

2.5 Ý nghĩa những số bắt đầu bằng số 4

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
440295 谢谢你爱过我 Xièxiè nǐ àiguò wǒ Cảm ơn em đã yêu anh
447735 时时刻刻想我 Shí shíkè kè xiǎng wǒ Nghĩ về em từng giây từng phút
4456 速速回来 Sù sù huílái Vội vàng trở lại
456 是我啦 Shì wǒ la Là anh đây
460 想念你 Xiǎngniàn nǐ Nhớ em
48 是吧 Shì ba Đúng rồi
4980 只有为你 Zhǐyǒu wéi nǐ Chỉ có vì em

2.6 Ý nghĩa của số bắt đầu bằng số 5

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
505 Viết gần giống SOS
507680 我一定要追你 Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ Anh nhất định sẽ tán đổ em
510 我依你 Wǒ yī nǐ Anh có ý với em
51020 我依然爱你 Wǒ yīrán ài nǐ Anh tất nhiên yêu em
51095 我要你嫁我 Wǒ yào nǐ jià wǒ Anh muốn em gả cho anh
51396 我要睡觉了 Wǒ yào shuìjiàole Tôi muốn đi ngủ
514 无意思 Wú yìsi Không có ý gì
515206 我已不爱你了 Wǒ yǐ bù ài nǐle Anh không yêu em nữa rồi
5170 我要娶你 Wǒ yào qǔ nǐ Anh muốn lấy em
517230 我已经爱上你 Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ Anh đã yêu em mất rồi
518420 我一辈子爱你 Wǒ yībèizi ài nǐ Anh cả đời yêu em
520 我爱你 Wǒ ài nǐ Anh yêu em
5201314 我爱你一生一世 Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
52094 我爱你到死 Wǒ ài nǐ dào sǐ Anh yêu em đến chết
5209484 我爱你就是白痴 Wǒ ài nǐ jiùshì báichī Em yêu anh đúng là ngốc
521 我愿意 Wǒ yuànyì Anh nguyện ý
52306 我爱上你了 Wǒ ài shàng nǐle Anh yêu em rồi
5240 我爱是你 Wǒ ài shì nǐ Người anh yêu là em
52460 我爱死你了 Wǒ ài sǐ nǐle Anh yêu em chết mất
5260 我暗恋你 Wǒ ànliàn nǐ Anh thầm yêu em
530 我想你 Wǒ xiǎng nǐ Anh nhớ em
5360 我想念你 Wǒ xiǎngniàn nǐ Em nhớ anh
5366 我想聊聊 Wǒ xiǎng liáo liáo Anh muốn nói chuyện
53719 我深情依旧 Wǒ shēnqíng yījiù Anh đã nặng tình rồi
5376 我生气了 Wǒ shēngqìle Em tức giận rồi
53770 我想亲亲你 Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ Anh muốn hôn em
53782 我心情不好 Wǒ xīnqíng bù hǎo Anh tâm trạng không tốt
53880 我想抱抱你 Wǒ xiǎng bào bào nǐ Anh muốn ôm em
53980 我想揍扁你 Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ Em muốn đánh anh
540086 我是你女朋友 Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu Em là bạn gái của anh
5406 我是你的 Wǒ shì nǐ de Em là của anh
5420 我只爱你 Wǒ zhǐ ài nǐ Anh chỉ yêu em
54335 无事想想我 Wú shì xiǎng xiǎng wǒ Không có việc gì thì nghĩ đến em
543720 我是真心爱你 Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ Anh yêu em thật lòng
54430 我时时想你 Wǒ shíshí xiǎng nǐ Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
5452830 无时无刻不想你 Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ Không có lúc nào là không nhớ đến em
546 我输了 Wǒ shūle Anh thua rồi
5460 我思念你 Wǒ sīniàn nǐ Anh nhớ em
5490 我去找你 Wǒ qù zhǎo nǐ Anh đi tìm em
54920 我始终爱你 Wǒ shǐzhōng ài nǐ Anh luôn yêu em
55646 我无聊死了 Wǒ wúliáo sǐle Anh buồn đến chết mất
5620 我很爱你 Wǒ hěn ài nǐ Anh rất yêu em
5630 我很想你 Wǒ hěn xiǎng nǐ Em rất nhớ anh
564335 无聊时想想我 Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ Lúc nào buồn nhớ đến em
570 我气你 Wǒ qì nǐ Em giận anh
57350 我只在乎你 Wǒ zhǐ zàihū nǐ Anh chỉ quan tâm đến em
57386 我去上班了 Wǒ qù shàngbānle Anh đi làm rồi
57410 我心属于你 Wǒ xīn shǔyú nǐ Tim anh thuộc về em
574839 我其实不想走 Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu Anh thực sự không muốn đi
5776 我出去了 Wǒ chūqùle Anh ra ngoài rồi
58 晚安 Wǎn’ān Chúc ngủ ngon
584520 我发誓我爱你 Wǒ fāshì wǒ ài nǐ Anh thề là anh yêu em
586 我不来 Wǒ bù lái Anh không đến
587 我抱歉 Wǒ bàoqiàn Anh xin lỗi
5871 我不介意 Wǒ bù jièyì Anh không để tâm/ phật ý
59240 我最爱是你 Wǒ zuì ài shì nǐ Người anh yêu nhất là em
59420 我就是爱你 Wǒ jiùshì ài nǐ Anh chỉ yêu em
59520 我永远爱你 Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ Anh mãi mãi yêu em
596 我走了 Wǒ zǒule Anh đi đây

2.7 Ý nghĩa dãy số có bắt đầu bằng số 6

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
609 到永久 Dào yǒngjiǔ Đến vĩnh viễn
666 溜溜溜 Liùliùliù Rất ngầu, đỉnh, suôn sẻ
6120 懒得理你 Lǎndé lǐ nǐ Rảnh mà để ý đến anh
6699 顺顺利利 Shùn shùnlì lì Thuận lợi thuận lợi
6785753 老地方不见不散 Lǎo dìfāng bùjiàn bú sàn Chỗ cũ không gặp không về
6868 溜吧溜吧 Liū ba liū ba Chuồn thôi, chuồn thôi
687 对不起 Duìbùqǐ Xin lỗi

2.8 Dịch nghĩa các số bắt đầu với số 7

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
70345 请你相信我 Qǐng nǐ xiāngxìn wǒ Mong em hãy tin anh
706 起来吧 Qǐlái ba Dậy thôi
70626 请你留下来 Qǐng nǐ liú xiàlái Mong em hãy ở lại
706519184 请你让我依靠一辈子 Qǐng nǐ ràng wǒ yīkào yībèizi Anh hãy là điểm tựa của em trọn đời
7087 请你别走 Qǐng nǐ bié zǒu Mong em đừng đi
70885 请你帮帮我 Qǐng nǐ bāng bāng wǒ Mong em giúp anh
721 亲爱你 Qīn’ài nǐ Em yêu
729 去喝酒 Qù hējiǔ Đi uống rượu
7319 天长地久 Tiānchángdìjiǔ Thiên trường địa cửu
737420 今生今世爱你 Jīnshēng jīnshì ài nǐ Kiếp này đời này yêu em
73807 情深怕缘浅 Qíng shēn pà yuán qiǎn Hữu duyên vô phận
740 气死你 Qì sǐ nǐ Tức anh chết được
74074 去死你去死 Qù sǐ nǐ qù sǐ Anh đi chết đi
7408695 其实你不了解我 Qíshí nǐ bù liǎojiě wǒ Kỳ thực anh không hiểu em
74520 其实我爱你 Qíshí wǒ ài nǐ Thực ra anh yêu em
74839 其实不想走 Qíshí bùxiǎng zǒu Thực ra không muốn đi
756 亲我啦 Qīn wǒ la Hôn em đi
765 去跳舞 Qù tiàowǔ Đi khiêu vũ
770880 亲亲你抱抱你 Qīn qīn nǐ bào bào nǐ Hôn bạn, ôm bạn
7708801314520 亲亲你抱抱你一生一世我爱你 Qīn qīn nǐ bào bào nǐ yīshēng yīshì wǒ ài nǐ Hôn em ôm em yêu em cả đời cả kiếp
7731 心心相印 Xīnxīnxiāngyìn Tâm tâm tương âm:  Cùng nhịp đập trái tim
7752 亲亲吾爱 Qīn qīn wú ài Thân Thân Ngô Ái: Yêu thương thân thiết
77543 猜猜我是谁 Cāi cāi wǒ shì shuí Đoán xem anh là ai
77895 紧紧抱着我 Jǐn jǐn bàozhe wǒ Ôm em chặt vào
780 牵挂你 Qiānguà nǐ Lo lắng cho em
786 吃饱了 Chī bǎole Ăn no rồi
7998 去走走吧 Qù zǒu zǒu ba Đi dạo đi

2.9 Giải nghĩa các số bắt đầu bằng số 8

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
8006 不理你了 Bù lǐ nǐle Không quan tâm đến em
8013 伴你一生 Bàn nǐ yīshēng Bên em cả đời
8074 把你气死 Bǎ nǐ qì sǐ Làm em tức điên
8084 北鼻 Běi bí Baby, Em yêu
81176 在一起了 Zài yīqǐle Bên nhau
82475 被爱是幸福 Bèi ài shì xìngfú Được yêu là hạnh phúc
825 别爱我 Bié ài wǒ Đừng yêu anh
837 别生气. Bié shēngqì Đừng giận
8384 不三不四 Bù sān bù sì Vớ va vớ vẩn, không ra gì, không đàng hoàng
85941 帮我告诉他 Bāng wǒ gàosù tā Giúp em nói với anh ý
860 不留你 Bù liú nǐ không níu kéo anh
865 别惹我 Bié rě wǒ Đừng làm phiền anh
8716 八格耶鲁 Bā gé yélǔ Bát Cách Gia Lỗ:  Tên khốn, tên đần độn
88 拜拜  Bàibài / Bàibàibài Bye bye, Tạm biệt
888 Fāfāfā Sự giàu có và may mắn
8834760 漫漫相思只为你 Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ Tương tư chỉ vì em
898 分手吧 Fēnshǒu ba Chia tay đi

2.10 Ý nghĩa những số bắt đầu bằng số 9

Chữ số Ý nghĩa Phiên âm Dịch nghĩa
902535 求你爱我想我 Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ Mong em yêu anh nhớ anh
9089 求你别走 Qiú nǐ bié zǒu Mong em đừng đi
918 加油吧 Jiāyóu ba Cố gắng lên
920 就爱你 Jiù ài nǐ Yêu em
9213 钟爱一生 Zhōng’ài yīshēng Yêu em cả đời
9240 最爱是你 Zuì ài shì nǐ Yêu nhất là em
9277 九二七七 Jiǔ’èrqīqī Thích hôn
930 好想你 Hǎo xiǎng nǐ Rất nhớ em
93110 好想见见你 Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ Rất muốn gặp em
940194 告诉你一件事 Gàosù nǐ yī jiàn shì Muốn nói với em một việc
9420 就是爱你 Jiùshì ài nǐ Chính là yêu em (anh)
95 救我 Jiù wǒ Cứu anh
987 对不起 Duìbùqǐ Xin lỗi
9908875 求求你别抛弃我 Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ Mong anh đừng bỏ rơi em

Như vậy chúng ta đã biết ý nghĩa tất cả con số thông dụng mà giới trẻ Trung Quốc thường dùng rồi, thật thú vị phải không? Hy vọng bài viết giúp bạn biết thêm về văn hóa Trung Quốc cũng như có thêm được tài liệu giá trị. Cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu, chúc bạn một ngày tốt lành.

Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao cho học viên.

5/5 - (13 bình chọn) Ngo Thi Lam - Elizabeth NgoNgo Thi Lam

Elizabeth Ngo ( Ngô Thị Lấm ) Đồng sáng lập Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt. Mang hoài bão giúp thế hệ trẻ Việt Nam có thể mở ra cánh cửa về nghề nghiệp và tiếp thu những tri thức của bạn bè trên thế giới. Ngoài phụ trách việc giảng dạy, cô Elizabeth Ngo còn là chuyên gia tư vấn hướng nghiệp cho các bạn trẻ theo đuổi các ngành ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn, Tây Ban Nha.

Từ khóa » Các Con Số Có ý Nghĩa Bên Trung Quốc