Ý Nghĩa Của Asset Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
asset
Các từ thường được sử dụng cùng với asset.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
asset classHowever, this strategy implies excessive concentration of risks in one asset class. Từ Cambridge English Corpus asset pricingThe challenge consists in providing a spectral evaluation of general equilibrium asset pricing models with an explicit production sector. Từ Cambridge English Corpus asset specificityGood operational measures of, and data on, asset specificity are notoriously elusive. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với assetTừ khóa » Khái Niệm Assets
-
Thuật Ngữ - Đại Lý Thuế Trí Luật
-
Asset Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Tài Sản (ASSET) Là Gì ? Cách Thức Phân Loại Tài Sản - Luật Minh Khuê
-
Assets - Từ điển Số
-
Asset Là Gì - Assets Là Gì, Nghĩa Của Từ Assets
-
Asset Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm, Giải Thích ý Nghĩa, Ví Dụ Mẫu Và ...
-
Assets Là Gì Cùng Tìm Hiểu Current Assets Là Gì - Bình Dương
-
Tài Sản Cố định (Fixed Assets) - Đại Lý Thuế Trí Luật
-
Tài Sản ( Assets Là Gì ? Nghĩa Của Từ Personal Assets Trong Tiếng ...
-
Khái Niệm Cơ Bản Và Nguyên Tắc Thẩm định Giá Trong Nền Kinh Tế Thị ...
-
Tài Sản đầu Tư Là Gì? Tìm Hiểu Về Tài Sản Vốn (Capital Assets)?
-
Admitted Assets
-
Current Assets Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Blog Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ Assets