Ý Nghĩa Của Black Comedy Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- action thriller
- adaptation
- Afrofuturism
- allegorical
- anime
- bodice-ripper
- boy-meets-girl
- director's cut
- noir
- non-documentary
- non-literary
- one-shot
- paean
- period piece
- potboiler
- sequel
- stream of consciousness
- tragic
- weepy
- whodunnit
Các ví dụ của black comedy
black comedy The film is his first foray outside his typical black comedy genre into more dramatic fare. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ryan enjoyed the series' black comedy aspects, which she thought were infused with the most pitch-dark irony on television. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Larry has a penchant for having many personal problems which impact his life in a black comedy way. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Kubrick's film differs significantly from the novel in that it is a black comedy. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. James defines the former as a complicated black comedy, arguing that the 1994 film is simpler, often lyrical and far more accessible. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Lee said the film was initially a black comedy, but during its seven-year pre-production, he made compromises in order to make the film more appealing commercially. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Kubrick's films covered a variety of genres, including war, crime, literary adaptations, romantic and black comedies, horror, epic and science fiction. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Such philosophical black comedy seems to abound in this area. Từ Cambridge English Corpus It was described by the headmaster of a school as a black comedy—that overworked phrase to attempt to justify that which cannot be justified. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 But we really are in a situation of black comedy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He attempted to insert humor and black comedy elements. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In her review, she called the film a wonderfully twisted black comedy even though she believed it to be excessive and occasionally overdone. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. However, the novel is a black comedy, characterized by a dark sense of humor and irony. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. It is a black comedy about a high school history teacher who attempts to sabotage a manipulative, overly-ambitious girl's campaign to become school president. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The black comedy features an elderly and eccentric aristocratic couple who learn that a bypass is to be built through their property. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của black comedy Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của black comedy là gì?Bản dịch của black comedy
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 黑色喜劇… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 黑色喜剧… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha uma comédia de humor negro… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Black Canyon of the Gunnison National Park black cherry black codes black cohosh black comedy Black Death black dog black economy black eye {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add black comedy to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm black comedy vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Black Comedy Dịch Là Gì
-
Hài đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hài đen (black Comedy, Dark Humor) Là Gì? Tìm Hiểu Về Hài đen Mới ...
-
BLACK COMEDY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Black Comedy Là Gì, Nghĩa Của Từ Black Comedy | Từ điển Anh - Việt
-
Hài Đen (Black Comedy, Dark Humor Là Gì ...
-
Black Comedy - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Black Comedy Là Gì
-
Black Comedy Là Gì
-
Black Comedy Là Gì - Triple Hearts
-
Từ điển Anh Việt "black Comedy" - Là Gì?
-
Meaning Of Black Comedy Là Gì ? Tìm Hiểu Về Hài Đen Mới Nhất ...
-
'black Comedy' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Hài đen (black Comedy, Dark Humor) Là Gì? Tìm Hiểu Về Hài đen Mới
-
Nghĩa Của Từ Black Comedy Là Gì, Black Comedy
-
Hài đen (black Comedy, Dark Humor) Là Gì? Tìm Hiểu ... - Chickgolden