Ý Nghĩa Của Bn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- B, b
- bi
- cipher
- deca-
- duodecillion
- fifteen
- five
- forty
- googol
- jillion
- kazillion
- naught
- nineteen
- six
- sixty
- ten
- thirteen
- thirty
- unit
- zillion
bn | Tiếng Anh Thương Mại
bnnoun uk us (US b) Add to word list Add to word list UK written abbreviation for billion : It is expected to make a pre-tax loss of £1.5 bn this year. (Định nghĩa của bn từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của bn là gì?Bản dịch của bn
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 十億(billion 的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 十亿(billion 的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada escrita de “billion”:, mil millones… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada escrita de “billion”:, bilhão, mil milhões… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
BMP BMT BMus BMX bn BO boa boa (constrictor) boar {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của bn
- bn, at b
- bn, at billion
- b, at billion
- bil, at billion
Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add bn to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm bn vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » B Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh
-
B Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh? - Chiêm Bao 69
-
B Là Gì? -định Nghĩa B | Viết Tắt Finder
-
B – Wikipedia Tiếng Việt
-
B Là Gì, Nghĩa Của Từ B | Từ điển Anh - Việt
-
B Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
B Nghĩa Là Gì Trên Facebook? - Diachishophoa
-
Hỏi đáp - B Là Gì Trên Facebook - Diachishophoa
-
B Là Gì Trên Facebook
-
B Hộ, B Là Gì Trên Facebook? - Dịch Nghĩa Online
-
Chữ B được Phát âm Thế Nào Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của B, B Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
199+ Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ B
-
CÁC TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
🥇 Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh (Đầy Đủ Nhất) | KISS English
-
Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Có ý Nghĩa 2021
-
[FULL] Tổng Hợp Cách Viết Tắt Các Loại Từ Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất
-
Những Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Tiếng Anh – Paris English