Ý Nghĩa Của Dysfunction Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

dysfunction

Các từ thường được sử dụng cùng với dysfunction.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

brain dysfunctionPreliminary imaging studies point to brain dysfunction that expresses itself in the amygdala and hippocampus both central to memory processes. Từ Cambridge English Corpus cardiac dysfunctionAlthough the tumor is benign, resection is indicated because its bulk may cause cardiac dysfunction or sudden death. Từ Cambridge English Corpus cognitive dysfunctionWe found evidence for a pattern of cognitive dysfunction associated with recovery from schizophrenia. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với dysfunction

Từ khóa » Dysfunction Dịch Là Gì